THÔNG BÁO MỜI BÁO GIÁ
Bệnh viện Tâm Thần Thành phố Hồ Chí Minh hiện có nhu cầu mua sắm vật tư y tế tiêu hao, hóa chất phục vụ công tác khám chữa bệnh với nội dung như sau:
STT | Tên hàng hóa | ĐVT | Số lượng |
I. Vật tư y tế tiêu hao | |||
1 | Dây truyền dịch có kim cánh bướm | Sợi | 250 |
2 | Ambu bóng bóp người lớn | Cái | 10 |
3 | Băng chỉ thi nhiệt độ | Cuộn | 16 |
4 | Băng cuộn 10cm x 2,5m không tiệt trùng | Cuộn | 1.600 |
5 | Băng keo cá nhân 2cm*6cm | Miếng | 11.260 |
6 | Băng keo lụa kích thước 2.5cm x 5m | Cuộn | 100 |
7 | Băng thun 10cm*4,5(3 móc) | Cuộn | 35 |
8 | Băng vệ sinh | Gói | 1.600 |
9 | Bộ dây truyền dịch | Cái | 250 |
10 | Bộ tiểu phẫu | Bộ | 2 |
11 | Bơm kim tiêm 1ml | Cái | 147 |
12 | Bơm kim tiêm 10ml | Cái | 127 |
13 | Bơm kim tiêm 5ml | Cái | 19.610 |
14 | Bông gòn y tế (gói 1kg) | Gói | 114 |
15 | Cây đè lưỡi (Que đè lưỡi gỗ) | Cái | 2.500 |
16 | Chỉ không tiêu số 3/0, dài 75cm có kim tam giác | Tép | 145 |
17 | Dây nối mũ đo điện não | Bộ | 6 |
18 | Dây garo | Cái | 109 |
19 | Dây nối oxy | Sợi | 5 |
20 | Bộ đèn soi đáy mắt | Bộ | 1 |
21 | Đầu côn vàng 2-200uL | Cái | 11.000 |
22 | Đầu côn xanh 100- 1000 µl | Cái | 10.500 |
23 | Đèn pin soi tai, họng | Cái | 12 |
24 | Điện cực tim | Cái | 1 |
25 | Điện cực cầu ghi điện não | Cái | 2 |
26 | Đồng hồ bấm phút Q&Q | Cái | 20 |
27 | Gạc hút y tế | Mét | 1.000 |
28 | Gía đựng ống nghiệm | Cái | 2 |
29 | Hộp chống shock nhựa | Cái | 1 |
30 | Hộp đựng dụng cụ inox các loại (Kích thước 330 x 190 x 70 mm) | Cái | 3 |
31 | Hộp đựng gòn (phi 8.5 x 7 cm) | Cái | 4 |
32 | Hộp đựng thuốc nhựa (04 ngăn) | Cái | 1.100 |
33 | Kềm tiếp liệu hình tim, thẳng, không răng 25 cm | Cái | 1 |
34 | Khay đựng dụng cụ Inox (Kích thước khoảng: D480 x R330 x C20) | Cái | 4 |
35 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Cái | 339 |
36 | Kim tiêm sử dụng một lần 18 G | Cái | 12 |
37 | Lưới đội đầu đo egg dài 16cm | Cái | 7 |
38 | Mặt nạ thở oxy | Cái | 2 |
39 | Máy đo huyết áp cơ kèm ống nghe | Bộ | 43 |
40 | Máy đo huyết áp điện tử (người lớn) | Cái | 7 |
41 | Mũ đo điện não | Cái | 2 |
42 | Micropipet(0,5-10µl, 5-50µl , 100-1000µl) | Cái | 3 |
43 | Nhiệt kế đo độ ẩm điện tử | Cái | 3 |
44 | Nhiệt kế thủy ngân | Cái | 7 |
45 | Lọ nhựa đựng bệnh phẩm | Lọ | 10.000 |
46 | Ống kháng đông Edta | Ống | 14.000 |
47 | Ống nghiệm Haparin | Ống | 11.000 |
48 | Ống nghiệm nhựa có nắp | Ống | 12.000 |
49 | Ống nghiệm nhựa PS không nắp | Ống | 20.000 |
50 | Ống thông tiểu foley 16-2 nhánh | Ống | 17 |
51 | Dây hút đờm nhớt các cỡ | Cái | 10 |
52 | Pen thẳng | Cái | 1 |
53 | Pen thẳng có răng | Cái | 1 |
54 | Túi chườm | Cái | 2 |
55 | Găng phẫu thuật tiệt trùng các cỡ | Đôi | 2 |
56 | Găng tay khám y tế có bột | Đôi | 46.420 |
57 | Găng tay Latex y tế không bột | Đôi | 1.000 |
58 | Khẩu trang N95+ 9511 | Cái | 5.600 |
59 | Khẩu Trang Y Tế 3 Lớp | Cái | 71.700 |
60 | Cloramin B | Kg | 35 |
61 | Cồn 70 độ | lít | 1.922 |
62 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh | Chai | 3.570 |
63 | Gel điện tim | Chai | 8 |
64 | Gel đo điện não | Hộp | 5 |
65 | Gel siêu âm màu xanh (can 5 lít) | Can | 2 |
66 | Viên sủi tẩy trùng | Viên | 899 |
II. Hóa chất | |||
67 | Creatinin | Hộp | 10 |
68 | Cholesterol | Hộp | 27 |
69 | GGT | Hộp | 19 |
70 | Glucose | Hộp | 10 |
71 | GOT/AST | Hộp | 19 |
72 | GPT/ALT | Hộp | 19 |
73 | Hóa chất xét nghiệm máy hóa sinh (HDL-cholesterol ) | Hộp | 2 |
74 | Thuốc thử xét nghiệm HDL-Cholesterol | Hộp | 4 |
75 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HDL- Calibration | Hộp | 1 |
76 | Protein toàn phần | Hộp | 2 |
77 | Acid Uric | Hộp | 8 |
78 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (Triglycerid) | Hộp | 25 |
79 | Thuốc thử xét nghiệm Ure | Hộp | 14 |
80 | Medonic M -series 20 Diluent | Thùng | 2 |
81 | Medonic M-series Lyse | Thùng | 2 |
82 | Cleanser | Chai | 4 |
83 | M-53 Probe Cleanser | Lọ | 2 |
84 | Diluent | Lít | 24 |
85 | LEO Lyse I | chai | 14 |
86 | LEO Lyse II | chai | 17 |
87 | LH Lyse hoặc tương đương | Bình | 16 |
88 | Hematology control | Hộp | 12 |
89 | Que Quick Test DOA Multi 4 Drug (MDMA-THC-MET-MOP) | Test | 600 |
90 | Que thử nước tiểu 11 thông số | Test | 1200 |
91 | Que thử nước tiểu 10 thông số | Que | 500 |
92 | Hepatitis B Virus Surface Antigen (HBsAg) Test Cassette Format | Test | 25 |
93 | Hepatitis B Virus Surface Antibody (HBsAb) Test Strip Format | Test | 25 |
94 | Xét nghiệm nhanh phát hiện kháng nguyên Covid-19 | Test | 100 |
95 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nước tiểu mức 2 | Hộp | 1 |
96 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm nước tiểu | Hộp | 2 |
97 | Hóa chất nội kiểm sinh hóa mức 2 | Hộp | 2 |
98 | Hóa chất nội kiểm sinh hóa mức 3 | Hộp | 2 |
99 | Hóa chất ngoại kiểm sinh hóa | Hộp | 2 |
100 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm huyết học | Hộp | 4 |
Tổng cộng 100 khoản |
Nhà thầu đáp ứng nhu cầu trên nộp báo giá trực tiếp hoặc qua đường bưu điện, thư điện tử hoặc fax về địa chỉ: BệnhViện Tâm Thần, 766 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Q5, Tp. HồChí Minh, trước ngày 18 tháng 3 năm 2023.
Trân trọng./.