DENIS STOREY 1/7/2024
PSYCHIATRIC TIMES
LƯỢC DỊCH: THS.BS.CKII. CHU THỊ DUNG
Các bài viết gần đây khám phá về rối loạn ăn uống (ED), bao gồm tác động của chúng đến khả năng sinh sản và khái niệm về các rối loạn tâm thần lây lan qua xã hội.
Mặc dù rối loạn ăn uống ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, giai đoạn sinh sản và giới tính, nhưng chúng phổ biến nhất ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng sinh sản cũng như kết quả sản khoa. Nghiên cứu mới đây cho thấy học sinh lớp 9 có nguy cơ cao phát triển rối loạn tâm thần nếu bạn cùng lớp của họ mắc các bệnh này.
Hệ thống phân loại DSM-5-TR và ICD-11 đã bỏ qua nhiều hành vi ăn uống bất thường, những hành vi này đang ngày càng được ghi nhận nhưng chưa được công nhận chính thức.
Mặc dù mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích – cập nhật tin tức tức thời, giao tiếp toàn cầu, và cảm giác cộng đồng – nhưng nó cũng tiềm ẩn rủi ro, như bắt nạt trực tuyến, kẻ săn mồi trực tuyến và các xu hướng nguy hiểm lan truyền.
Mạng xã hội thường tạo ra những hình ảnh sai lệch về cơ thể. Một nghiên cứu năm 2023 cho thấy rằng “Việc sử dụng mạng xã hội là một yếu tố rủi ro có thể dẫn đến phát triển rối loạn ăn uống. Nghiên cứu từ châu Á cho thấy mối liên hệ này không chỉ tồn tại ở các nền văn hóa phương Tây truyền thống.”
Primary Care Companion for CNS Disorders đã xuất bản các tin tức, nghiên cứu và ý kiến từ độc giả, cung cấp những góc nhìn mới, sâu sắc hơn về rối loạn ăn uống và vấn đề sức khỏe toàn cầu mà nó gây ra. Tuần này, chúng tôi giới thiệu tóm tắt của ba bài viết mới nhất – kèm theo liên kết – để bạn có thể tìm hiểu thêm.
Rối loạn ăn uống ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản như thế nào?
Rối loạn ăn uống (ED) rất phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, thường xuất hiện trước khi mang thai. Ba rối loạn ăn uống phổ biến nhất bao gồm:
• Chán ăn tâm thần (Anorexia nervosa – AN): Đặc trưng bởi việc hạn chế ăn uống, cân nặng thấp, sợ tăng cân và không quan tâm đến tình trạng suy dinh dưỡng.
• Chứng cuồng ăn (Bulimia nervosa – BN): Liên quan đến việc ăn uống vô độ sau đó thực hiện các hành vi bù trừ như nôn hoặc lạm dụng thuốc nhuận tràng.
• Rối loạn ăn uống vô độ (Binge eating disorder – BED): Các cơn ăn vô độ tái diễn kèm theo cảm giác tội lỗi hoặc căng thẳng.
Với tỷ lệ phổ biến của các rối loạn này, các nhà nghiên cứu đã tiến hành tìm hiểu xem chúng có ảnh hưởng như thế nào đến khả năng sinh sản và sức khỏe sinh sản nói chung. Một cuộc tổng quan trên PubMed đến ngày 27 tháng 3 năm 2023 đã được thực hiện, tập trung vào ảnh hưởng của rối loạn ăn uống đến khả năng sinh sản và các kết quả thai kỳ.
Những phát hiện chính:
1. Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản:
o Rối loạn hormone và kinh nguyệt: Rối loạn ăn uống có thể ảnh hưởng lớn đến khả năng sinh sản bằng cách làm thay đổi cân nặng cơ thể, từ đó ảnh hưởng đến hormone và chu kỳ kinh nguyệt. Phụ nữ mắc rối loạn ăn uống thường bị vô kinh (mất kinh), khiến việc thụ thai trở nên khó khăn.
o Biến động cân nặng: Ăn vô độ hoặc hạn chế ăn uống nghiêm trọng dẫn đến thay đổi cân nặng, bao gồm thừa cân và béo phì, điều này có thể làm suy giảm khả năng sinh sản và giảm hiệu quả của các phương pháp điều trị vô sinh.
o Liên quan đến hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Phụ nữ mắc rối loạn ăn uống có nguy cơ cao bị hội chứng buồng trứng đa nang, làm phức tạp thêm tình trạng vô sinh do sự mất cân bằng hormone và rụng trứng không đều.
2. Kết quả chu sinh (chu kỳ trước và sau sinh):
o Chỉ số khối cơ thể (BMI) của mẹ: Cả chỉ số BMI thấp và cao đều gây rủi ro trong thai kỳ, bao gồm tiểu đường thai kỳ, rối loạn tăng huyết áp và sinh non. Các triệu chứng rối loạn ăn uống đang hoạt động trong thai kỳ, đặc biệt nếu không được điều trị, làm tăng nguy cơ sinh mổ và sinh non.
o Sức khỏe tâm thần: Rối loạn ăn uống trong thai kỳ liên quan đến tỷ lệ cao hơn của lo âu và trầm cảm chu sinh, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của mẹ và em bé.
3. Ảnh hưởng đến con:
o Sức khỏe sơ sinh: Rối loạn ăn uống ở phụ nữ mang thai có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi, dẫn đến cân nặng sơ sinh thấp, sinh non và khó khăn trong việc nuôi con bằng sữa mẹ. Những yếu tố này cũng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe lâu dài cho trẻ.
Tầm quan trọng của việc tầm soát:
Việc phát hiện sớm các rối loạn ăn uống ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt là những người đang điều trị vô sinh hoặc đã mang thai, là rất quan trọng. Các công cụ như bảng câu hỏi SCOFF và Công cụ tầm soát hành vi ăn uống tiền sản (PEBS) giúp xác định các triệu chứng rối loạn ăn uống trong các cơ sở lâm sàng.
Phương pháp điều trị:
Hầu hết các trường hợp rối loạn ăn uống có thể được quản lý thông qua các liệu pháp hành vi ngoại trú, nhưng các trường hợp nghiêm trọng có thể cần nhập viện. Can thiệp sớm là rất quan trọng, vì nó có thể cải thiện kết quả sinh sản và giảm rủi ro cho cả mẹ và con.
Kêu gọi nghiên cứu thêm:
Mặc dù sự hiểu biết hiện tại về cách rối loạn ăn uống ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và sức khỏe chu sinh đang phát triển, vẫn cần nhiều dữ liệu cụ thể hơn. Điều này bao gồm phát triển các công cụ tầm soát sau sinh và tinh chỉnh các chiến lược điều trị cho phụ nữ mang thai và sau sinh.
Kết luận: Rối loạn ăn uống ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh sản bằng cách làm thay đổi mức hormone, chu kỳ kinh nguyệt và cân nặng cơ thể. Trong thai kỳ, các rối loạn này có thể dẫn đến kết quả chu sinh kém, bao gồm sinh non, sinh mổ và các vấn đề sức khỏe tâm thần. Việc phát hiện và điều trị sớm là điều cần thiết để giảm thiểu các rủi ro này và cải thiện sức khỏe sinh sản.