BỆNH VIỆN TÂM THẦN | |||||
KHUNG GIÁ CÁC HOẠT ĐỘNG KHÁM BỆNH – KIỂM TRA SỨC KHỎE | |||||
Áp dụng từ ngày 27 tháng 05 năm 2023 | |||||
STT | DANH MỤC | THU THEO THÔNG TƯ SỐ 14/2019/TT-BYT (Áp dụng từ ngày 01/01/2020) | THU THEO THÔNG TƯ SỐ 13/2019/TT-BYT (Áp dụng từ ngày 20/08/2019) và TT 02/2022/TT-BYT ngày 18/02/2022 | GIÁ THU DỊCH VỤ THEO QĐ SỐ 298/QĐ-BVTT ngày 11/04/2023 (Áp dụng từ ngày 27/05/2023) | |
A | KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE | ||||
1 | Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa | 34.500 | 34.500 | 100.000 | |
2 | Khám hội chẩn để xác định ca bệnh khó (Chuyên giá/ ca) | 200.000 | 200.000 | ||
3 | Khám đặt trước qua điện thoại | 150.000 | |||
4 | Khám ngoài giờ hành chính | 150.000 | |||
5 | Khám kết hôn trả kết quả sau | 400.000 | |||
6 | Khám kết hôn trả kết quả ngay | 600.000 | |||
7 | Khám xuất cảnh ODP | 2.000.000 | |||
8 | Phó bản (sửa sai) | 100.000 | |||
B | NGÀY GIƯỜNG BỆNH NỘI KHOA | ||||
9 | Ngày giường bệnh nội khoa (Thần kinh) | 187.100 | 187.100 | 250.000 | |
C | CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH | ||||
SIÊU ÂM | |||||
10 | Siêu âm | 43.900 | 43.900 | ||
11 | Siêu âm não | 160.000 | |||
X QUANG | |||||
12 | Chụp X Quang phim > 24 x 30 cm ( 1 tư thế) | 56.200 | 56.200 | ||
13 | Chụp X Quang phim > 24 x 30 cm ( 2 tư thế) | 69.200 | 69.200 | ||
THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |||||
14 | Lưu huyết não | 43.400 | 43.400 | 150.000 | |
15 | Điện não đồ | 64.300 | 64.300 | 100.000 | |
16 | Điện tâm đồ | 32.800 | 32.800 | 80.000 | |
THỦ THUẬT | |||||
17 | Sốc điện tâm thần | 400.000 | |||
XÉT NGHIỆM | |||||
18 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 | 109.682 | 78.000 | ||
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC – MIỄN DỊCH | |||||
19 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21.500 | 21.500 | 60.000 | |
20 | Gama GT | 19.200 | 19.200 | 40.000 | |
21 | Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 26.400 | 26.400 | ||
22 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 65.800 | 65.800 | 70.000 | |
23 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23.100 | 23.100 | ||
24 | Điện giải đồ (Na, K, CL) | 29.000 | 29.000 | ||
25 | Ca++ máu | 16.100 | 16.100 | ||
26 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21.500 | 21.500 | 60.000 | |
27 | Hemoglobin Định lượng (bằng máy quang kế) | 30.000 | 30.000 | ||
28 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol | 26.900 | 26.900 | 60.000 | |
29 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 39.100 | 39.100 | ||
30 | HBeAb test nhanh | 59.700 | 59.700 | 80.000 | |
31 | HBeAg test nhanh | 59.700 | 59.700 | 80.000 | |
32 | HBsAg (nhanh) | 53.600 | 53.600 | 80.000 | |
33 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 36.900 | 36.900 | ||
34 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | 40.400 | 40.400 | 110.000 | |
35 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36.900 | 36.900 | 70.000 | |
36 | Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) | 17.300 | 17.300 | ||
37 | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | 12.600 | 12.600 | ||
38 | Xác định Bacturate trong máu | 204.000 | 204.000 | ||
39 | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) | 34.600 | 34.600 | ||
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU | |||||
40 | Amphetamin (định tính) | 43.100 | 43.100 | 97.000 | |
41 | Calci niệu | 24.600 | 24.600 | ||
42 | Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen | 6.300 | 6.300 | ||
43 | Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính | 23.600 | 23.600 | ||
44 | Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu | 29.000 | 29.000 | ||
45 | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng | 13.900 | 13.900 | ||
46 | Opiate định tính | 43.100 | 43.100 | 97.000 | |
47 | Phân tích nước tiểu (thủ công-dùng que) | ||||
48 | Phospho niệu | 20.400 | 20.400 | ||
49 | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | 43.100 | 43.100 | ||
50 | Tổng phân tích nước tiểu | 27.400 | 27.400 | 45.000 | |
51 | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | 16.100 | 16.100 | ||
52 | Test nhanh thử chất gây nghiệm 4 chỉ số | 120.000 | |||
XÉT NGHIỆM PHÂN | |||||
53 | Tìm Bilirubin | 6.300 | 6.300 | ||
54 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 38.200 | |||
55 | Urobilin, Urobilinogen: Định tính | 6.300 | 6.300 | ||
XÉT NGHIỆM VI KHUẨN-KÝ SINH | |||||
56 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 41.700 | 41.700 | ||
CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ | |||||
57 | Thông đái | 90.100 | 90.100 | ||
58 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 82.100 | 82.100 | ||
59 | Đặt nội khí quản | 568.000 | 568.000 | ||
60 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 479.000 | 479.000 | ||
Y HỌC DÂN TỘC-PHCN | |||||
61 | Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | ||
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA | |||||
NGOẠI KHOA | |||||
62 | Cắt chỉ | 32.900 | 32.900 | ||
63 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 186.000 | 186.000 | ||
64 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30cm nhiễm trùng | 134.000 | 134.000 | ||
65 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 57.600 | 57.600 | ||
66 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 179.000 | 179.000 | ||
67 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 82.400 | 82.400 | ||
68 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 112.000 | 112.000 | ||
69 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 178.000 | 178.000 | ||
70 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 237.000 | 237.000 | ||
RĂNG HÀM MẶT | |||||
71 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 134.000 | 134.000 | ||
72 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm | 77.000 | 77.000 | ||
73 | Nhổ răng số 8 bình thường | 215.000 | 215.000 | ||
74 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 342.000 | 342.000 | ||
75 | Nhổ răng sữa hoặcchân răng sữa | 37.300 | 37.300 | ||
76 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | 32.300 | 32.300 | ||
TRẮC NGHIỆM TÂM LÝ | |||||
77 | Test Raven/ Gille | 24.900 | 24.900 | 90.000 | |
78 | Test tâm lý BECK/ ZUNG | 19.900 | 19.900 | 150.000 | |
Thang đánh giá trầm cảm / lo âu Beck, Hamilton | |||||
79 | Test tâm lý BECK/ ZUNG | 19.900 | 19.900 | 90.000 | |
Thang VENDERBILT | |||||
80 | Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS | 29.900 | 29.900 | ||
81 | Test trắc nghiệm tâm lý | 29.900 | 29.900 | 150.000 | |
Thang đánh giá hưng cảm YOUNG | |||||
82 | Test trắc nghiệm tâm lý | 29.900 | 29.900 | ||
Thang PANSS | |||||
83 | Test WAIS/WICS | 34.900 | 34.900 | ||
Ngoài Danh Mục DVKT TT15 | |||||
84 | Liệu pháp gia đình | 100.000 | |||
85 | Liệu pháp nân đỡ – tư vấn tâm lý | 100.000 | |||
86 | Liệu pháp nhận thức hành vi | 100.000 | |||
87 | Liệu pháp nhóm | 100.000 | |||
88 | Test BRUNET LEZINE REVISED | 150.000 | |||
89 | Test DENVER | 60.000 | |||
90 | Test K-ABC | 150.000 | |||
91 | Test MMPI.II | 150.000 | |||
92 | Test WAIS III | 150.000 | |||
93 | Test WISC.III | 150.000 | |||
94 | Thư giãn | 100.000 | |||
95 | Trắc nghiệm trí tuệ WISC IV | 150.000 | |||
96 | Trị liệu ngôn ngữ cá nhân | 150.000 | |||
97 | Trò liệu ngôn ngữ nhóm | 150.000 | |||
98 | Trị liệu tâm lý nhóm | 100.000 | |||
99 | Trị liệu tâm vận động | 150.000 | |||
DANH MỤC KHÁC | |||||
100 | Hớt tóc | 12.000 |
Khung giá khám bệnh 27 -05 -2022
cập nhật ngày 01/11/2022
GIÁ THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2022 | |||
ĐVT: đồng | |||
STT | TÊN THUỐC & HÀM LƯỢNG | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | Aminazine 1,25% | ống | 2.100 |
2 | Agivitamin B1 | viên | 260 |
3 | Aritero 10 | viên | 10.200 |
4 | Aritero 5 | viên | 15.600 |
5 | Aronfat 100 | viên | 7.390 |
6 | Aronfat 200 | viên | 13.100 |
7 | Betaserc 24mg | viên | 5.962 |
8 | Bluetine | viên | 4.450 |
9 | CARBATOL 200 | viên | 650 |
10 | Cinasav 10 | viên | 3.000 |
11 | Cinasav 20 | viên | 2.900 |
12 | Citalopram 20mg | viên | 930 |
13 | CITOPAM 20 | viên | 3.200 |
14 | Clealine 100mg | viên | 12.000 |
15 | Clealine 50mg | viên | 8.700 |
16 | Concerta 27mg | viên | 54.600 |
17 | Concerta 36mg | viên | 58.775 |
18 | Clozapyl 100mg | viên | 4.500 |
19 | Clozapyl 25 | viên | 1.650 |
20 | Danapha – Trihex 2 | viên | 92 |
21 | Depakin Chrono 500mg | viên | 6.972 |
22 | Depakine 200mg | viên | 2.479 |
23 | Depakine 200mg/ml | chai | 80.696 |
24 | Dalekine 500 | viên | 2.500 |
25 | Diazepam – Hameln 5mg/ml Injection | ống | 7.720 |
26 | Diazepam 2ml | ống | 4.000 |
27 | Diazepam 5mg | viên | 240 |
28 | Dillicef | viên | 3.590 |
29 | DOBDIA | viên | 2.600 |
30 | Drexler 7,5mg | viên | 2.700 |
31 | Elso – 10 | viên | 7.000 |
32 | Elso – 20 | viên | 11.900 |
33 | Evaldez 50mg | viên | 3.500 |
34 | Evaldez 100mg | viên | 3.276 |
35 | Fluotin 20 | viên | 1.100 |
36 | Gabahasan 300mg | viên | 2.184 |
37 | Garnotal | 203 | |
38 | Gayax | viên | 11.650 |
39 | Gayax 50 | viên | 4.200 |
40 | Gayax 400 | viên | 7.700 |
41 | Hania | viên | 53.550 |
42 | Haloperidol 0,5% | ống | 2.100 |
43 | Haloperidol 2mg | viên | 95 |
44 | Huether 25 | viên | 3.900 |
45 | Huether 50 | viên | 5.500 |
46 | INOSERT-50MG | viên | 1.330 |
47 | Jewell | viên | 2.750 |
48 | Kuplevotin 25mg | viên | 2.050 |
49 | Kauskas-100 | viên | 4.100 |
50 | Keppra | viên | 15.470 |
51 | Lafaxor 75mg | viên | 4.498 |
52 | Lamictal 100mg | viên | 6.733 |
53 | Lamostad 50 | viên | 1.200 |
54 | Levomepromazin 25mg | viên | 567 |
55 | Levpriam 500mg | viên | 3.738 |
56 | Lidocain kabi 2%/2ml | ống | 1.446 |
57 | Luvox tab 100mg 30’s | viên | 6.898 |
58 | Magnesi -B6 | viên | 146 |
59 | Megazon | viên | 9.600 |
60 | Mebamrol | viên | 2.650 |
61 | Mirzaten 30mg | viên | 14.500 |
62 | Morphin 0,01G-1ML | ống | 3.003 |
63 | Mylosulprid 50 | viên | 1.638 |
64 | Olangim | viên | 240 |
65 | Olanzap 10 | viên | 2.700 |
66 | Olanzap 5 | viên | 1.500 |
67 | Olmed 10mg | viên | 4.045 |
68 | Parokey 20mg | viên | 1.680 |
69 | Parokey 30 | viên | 6.250 |
70 | Pramital 20mg | viên | 9.900 |
71 | Pramital 40mg | viên | 15.000 |
72 | Queitoz – 200 | viên | 5.990 |
73 | Queitoz – 100 | viên | 11.000 |
74 | Queitoz – 50 | viên | 2.490 |
75 | Remeron Tab 30mg | viên | 17.626 |
76 | Reminyl Tab 4mg | viên | 19.428 |
77 | Reminyl Tab 8mg | viên | 29.199 |
78 | Rileptid 2mg | viên | 4.000 |
79 | Risperdal 1mg | viên | 10.896 |
80 | Risperdal 2mg | viên | 20.049 |
81 | Risperstad 2 | viên | 1.100 |
82 | Sakuzyal 300mg | viên | 3.100 |
83 | Sakuzyal 600mg | viên | 7.000 |
84 | Savi Donepezil 10 | viên | 9.150 |
85 | Savi Donepezil 5 | viên | 5.200 |
86 | Savi Lamotrigine | viên | 2.300 |
87 | Savi Quetiapine 100 | viên | 11.000 |
88 | Savi Quetiapine 200 | viên | 13.450 |
89 | Savi Quetiapine 25 | viên | 4.150 |
90 | Sernal – 4 | viên | 890 |
91 | Sernal – 2 | viên | 900 |
92 | Seropin 100mg | viên | 15.000 |
93 | Seropin 200mg | 18.000 | |
94 | Seroquel Xr 50mg | viên | 10.472 |
95 | Stugeron Tab 25mg | viên | 674 |
96 | Stresam | viên | 3.300 |
97 | Sullivan 100mg | viên | 3.560 |
98 | Sumiko | viên | 4.450 |
99 | SUNSIZOPIN 100 | viên | 4.740 |
100 | SUNSIZOPIN 25 | viên | 1.700 |
101 | Suntopirol 25mg | viên | 3.700 |
102 | Suntopirol 50mg | viên | 6.300 |
103 | Tegretol CR 200mg | viên | 2.604 |
104 | TISERCIN 25 mg | viên | 1.365 |
105 | Topamax Tab 25mg | viên | 5.448 |
106 | Topamax Tab 50mg | viên | 9.809 |
107 | TIZADYN 100 | viên | 11.000 |
108 | Trileptal Oral 60mg/ml | Chai | 219.996 |
109 | Trileptal 300mg | viên | 8.064 |
110 | Valmagol 200mg | viên | 2.000 |
111 | Venlafaxine Stada 75mg | viên | 6.600 |
112 | Venlafaxine Stada 37,5mg | viên | 4.500 |
113 | Venlift OD 75 | viên | 6.600 |
114 | VITAMIN B1 250mg | viên | 550 |
115 | Wazer | viên | 2.150 |
116 | Yafort | viên | 9.000 |
117 | Yawin 30 | viên | 12.000 |
118 | Zapnex 10 | viên | 415 |
119 | Zapnex 5 | viên | 405 |
120 | Zitad 200 | viên | 5.260 |
121 | Zoloft Tab 50mg | viên | 14.087 |
DỊCH TRUYỀN | |||
1 | Glucose 5% 250ml | chai | 9.180 |
2 | Ringer Lactat 500ml | chai | 9.135 |
3 | Sodium chloride 0,9% | chai | 8.300 |
HÓA CHẤT, SÁT TRÙNG | |||
1 | Clincare 500ml | chai | 63.000 |
2 | Leo Lyse I – Hóa chất ly giải Leo I | chai | 2.440.000 |
3 | Leo Lyse II – Hóa chất ly giải Leo II | chai | 1.730.000 |
4 | LH Lyse- Hóa chất ly giải HL | chai | 3.040.000 |
5 | HDL-Cholesterol (tự động) | chai | 13.290.000 |
6 | Hoá chất dùng cho máy phân tích nước tiểu( Cybow 11) | hộp | 280.000 |
7 | Hóa chất ngoại kiểm huyết học | hộp | 3.740.000 |
8 | Diluent | lít | 135.000 |
9 | Diluent – Hóa chất pha loãng | lít | 2.376.000 |
10 | Assayed Chemistry Premium Plus Level 2 (HN1530) | lọ | 379.000 |
11 | Assayed Chemistry Premium Plus Level 3(HE1532) | lọ | 379.000 |
12 | Máu chuẩn máy – Hematology control | ống | 2.725.000 |
13 | RIQAS Monthly Haematology RQ9140 | ống | 1.245.000 |
BÔNG BĂNG, CỒN GẠC, BƠM TIÊM | |||
1 | Băng cá nhân Urgo | miếng | 650 |
2 | Băng cuộn | cuộn | 2.100 |
3 | Băng keo lụa | cuộn | 21.399 |
4 | Bơm tiêm 5cc | bô | 750 |
5 | Bông bạch tuyết | bịch | 24.000 |
6 | Cồn 90 độ | lít | 28.000 |
7 | Dây oxy 2 nhánh | sợi | 6.000 |
8 | Dây truyền dịch | sợi | 3.700 |
9 | Gạc | mét | 6.500 |
10 | Găng tay phẫu thuật size M | đôi | 1.820 |
11 | Găng tay tiệt trùng | đôi | 8.500 |
12 | Găng tay y tế | đôi | 750 |
13 | Gel điện tim | Chai | 25.000 |
14 | Gel siêu âm | Chai | 19.900 |
15 | Khẩu trang giấy 4 lớp | cái | 550 |
16 | Khẩu trang N95 | cái | 7.944 |
17 | Kim cánh bướm | cây | 1.600 |
18 | Kim luồn | cây | 3.800 |
19 | Kim tiêm 14-16 | cái | 1.499 |
20 | Lọ bệnh phẩm nắp đỏ | lọ | 1.334 |
21 | Lam kính | hộp | 25.000 |
Y DỤNG CỤ | |||
1 | Ampu người lớn | Bộ | 350.000 |
2 | Ampu trẻ em | Bộ | 350.000 |
3 | Mask oxy không túi | Bộ | 25.000 |
4 | Ẩm kế tròn có kiểm định | Cái | 580.000 |
5 | Ẩm kế tròn không kiểm định | Cái | 180.000 |
6 | Nhiệt kế tự ghi GSP_6 | Cái | 1.650.000 |
7 | NHIỆT KẾ TỰ GHI RC-61 | Cái | 1.600.000 |
8 | Săng mổ có lỗ size 50x50cm | Cái | 105.000 |
9 | Nhiệt kế theo dõi nhiệt độ tủ lạnh | cây | 199.180 |
BẢNG GIÁ NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN | |||||
Cập nhật ngày 01 tháng 01 năm 2023 | |||||
STT | Tên thuốc | Đơn vị | Hãng sx | Nước sx | Đơn giá |
1 | A.T Olanzapine ODT 15mg | Viên | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm An Thiên – VN | VIỆT NAM | 4.620 |
2 | Amitriptylin 25mg | Viên | Công ty cổ phần dược Danapha | VIỆT NAM | 138 |
3 | Aritero 10 | Viên | Hetero Labs Ltd | Ấn Độ | 10.106 |
4 | Aronfat 100 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | VIỆT NAM | 7.907 |
5 | Aronfat 200 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | VIỆT NAM | 14.006 |
6 | Atsotine Soft Capsule 400mg | Viên | Korea Prime Pharma. Co., Ltđ | Hàn Quốc | 14.445 |
7 | Aurozapine OD 30 | Viên | Aurobindo Pharma Limited- Ấn Độ | Ấn Độ | 9.812 |
8 | Baticolin | Viên | Công ty cổ phần sản xuất – thương mại Dược phẩm Đông Nam | Viet Nam | 20.330 |
9 | Betaserc 24mg | Viên | Mylan Laboratories SAS | Pháp | 6.379 |
10 | Bilomag 80mg | Viên | Natur Produk Pharma Sp.Z 0.0 | POLAND | 7.276 |
11 | Bluetine | Viên | Bluepharma- Indústria Farmacêutica, S.A. (Fab. Coimbra), Portugal | Bồ Đào Nha | 4.895 |
12 | Braiporin syrup | Chai | Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. – Ấn Độ | Ấn Độ | 126.000 |
13 | Bwincetam | Gói | Xí nghiệp duợc phẩm 150 | VIỆT NAM | 12.840 |
14 | Capriles | Ống | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | VIỆT NAM | 8.346 |
15 | CARBATOL-200 | Viên | Torrent Pharmaceuticals Ltd | Ấn Độ | 748 |
16 | CARBATOL-200 | Viên | Torrent Pharmaceuticals Ltd | Ấn Độ | 909 |
17 | Carsil 90mg | Viên | Sopharma – Bulgary | Bulgaria | 3.696 |
18 | Ceralon | Viên | Cong ty TNHH Phil Iter Pharma | Viet Nam | 6.688 |
19 | Cerecozin | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Sao Kim – VN | Viet Nam | 20.865 |
20 | Cinasav 10 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | VIỆT NAM | 3.300 |
21 | Cinasav 20 | Viên | SaViPharm | Vidipha-VN | 3.575 |
22 | Clealine 100mg | Viên | AtlanticPharma-Producoes Farmaceuticas, S.A | Portugal | 12.840 |
23 | Clealine 50mg | Viên | AtlanticPharma-Producoes Farmaceuticas, S.A | Bồ Đào Nha | 9.309 |
24 | Clozapyl 100 | Viên | Torrent Pharmaceuticals Ltd | ẤN ĐỘ | 4.950 |
25 | CONCERTA 18MG | Viên | Janssen Cilag Manufacturing LLC. – Mỹ | Mỹ | 53.928 |
26 | CONCERTA 27MG | Viên | Janssen Cilag Manufacturing LLC. – Mỹ | Mỹ | 58.422 |
27 | CONCERTA 36MG | Viên | Janssen Cilag Manufacturing LLC. – Mỹ | Mỹ | 62.889 |
28 | Crasbel Soft Capsuls | Viên | Kolmar Pharma Co., Ltd | Hàn Quốc | 5.280 |
29 | Dalekine | Viên | Công ty cổ phần dược Danapha | Viet Nam | 1.386 |
30 | Dalekine 500 | Viên | Công ty cổ phần dược Danapha | VIỆT NAM | 2.750 |
31 | Danapha-Trihex 2 | Viên | Danapha | VN | 106 |
32 | Davibest | Viên | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | VN | 8.453 |
33 | Depakine 200mg | Viên | Sanofi Aventis S.A.- Tây Ban Nha | Tây Ban Nha | 2.727 |
34 | Depakine 200mg/ml | Chai | Unither Liquid Manufacturing | Pháp | 86.345 |
35 | Depakine Chrono | Viên | Sanofi Winthrop Industrial | Pháp | 7.460 |
36 | Deruff-4 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | VIỆT NAM | 11.235 |
37 | Devodil 50 | Viên | Remedica – Cyprus | Cyprus | 2.860 |
38 | Dillicef | Viên | VIỆT NAM | 3.949 | |
39 | DIOUF | Viên | DaViPharm | VN | 5.489 |
40 | Diropam | Viên | Công ty co phan duoc Enlie | Viet Nam | 8.264 |
41 | Dovestam 250 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | 5.992 |
42 | Dovestam 250 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | 6.688 |
43 | Duchat | Ống | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | VIỆT NAM | 13.375 |
44 | Efexor XR | Viên | Pfizer Ireland Pharmaceuticals – Đai Loan | ĐÀI LOAN | 10.666 |
45 | Eslo-10 | Viên | Hetero Labs Ltd | Ấn Độ | 7.490 |
46 | Eslo-20 | Viên | Hetero Labs Ltd | Ấn Độ | 12.519 |
47 | Evaldez-100 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | VIỆT NAM | 3.604 |
48 | Evaldez-25 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | VIỆT NAM | 1.980 |
49 | Evaldez-50 | Viên | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú – VN | VN | 4.180 |
50 | Everim | Viên | Công ty cổ phần sản xuất – thương mại Dược phẩm Đông Nam | VIỆT NAM | 3.080 |
51 | Flosanvico | Chai | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | VIỆT NAM | 115.500 |
52 | Fluotin 20 | Viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 | Viet Nam | 1.210 |
53 | GALOBAR Tab. | Viên | Nexpharm Korea Co., Ltd | Hàn Quốc | 4.510 |
54 | GAYAX-400 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | VN | 8.239 |
55 | Geotonik | Viên | Lipa Pharmaceutical Ltd. – Australia | Úc | 5.820 |
56 | Gikorcen | Viên | Korea Prime Pharm. Co., Ltd. | Hàn Quốc | 6.634 |
57 | Ginkgo 3000 | Viên | Contract Mamufacturing & Packaging Services Pty.,Ltd, Australia | Úc | 6.420 |
58 | GINKOKUP 120 | Viên | Công ty Cổ phần Korea United Pharm. Int,l | Viet Nam | 5.280 |
59 | Haloperidol 0,5% | Ống | Danapha | VIỆT NAM | 2.310 |
60 | Haloperidol 2mg | Viên | Công ty cổ phần dược Danapha | VIỆT NAM | 109 |
61 | Heridone 3mg | Viên | Công ty TNHH Sinh Dược Phẩm Hera – VN | VIỆT NAM | 3.465 |
62 | HUETHER 50 | Viên | Davipharm | VIỆT NAM | 5.885 |
63 | HUETHER-25 | Viên | Davipharm | VIỆT NAM | 3.850 |
64 | HUETHER-25 | Viên | Davipharm | VIỆT NAM | 4.290 |
65 | Interginko Tab | Viên | Korea Arlico Pharm. Co., Ltd – Korea | Hàn Quốc | 4.895 |
66 | Invega Sustenna 100mg/1ml | Hộp | Lanssen Pharmaceutica N.V – Bỉ | Bỉ | 5.569.200 |
67 | Invega Sustenna 150mg/1,5ml | Hộp | Janssen Pharmaceutica N.V – Bỉ | Bỉ | 6.854.400 |
68 | Kogimin | Viên | MEDIPLANTEX – VIỆT NAM | VIỆT NAM | 3.300 |
69 | Letarid 50 | Viên | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | VIỆT NAM | 4.125 |
70 | LEVETRAL-750 | Viên | Davipharm | VIỆT NAM | 8.025 |
71 | Liverplant | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun – VN | VIỆT NAM | 3.850 |
72 | Lupipezil 10 | Viên | Jubilant Generics Ltd. – Ấn Độ | Ấn Độ | 6.955 |
73 | Luvox 100mg | Viên | Mylan Laboratories SAS | Pháp | 7.030 |
74 | Mafoxa 20mg | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun – VN | Viet Nam | 13.482 |
75 | Mageum tab | Viên | Myung-In Pharm. Co., Ltd – Korea | Hàn Quốc | 3.806 |
76 | Manzura-15 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | VIỆT NAM | 2.574 |
77 | Manzura-7,5 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | VIỆT NAM | 1.980 |
78 | Medi-Levosulpirid 50 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun – VN | VIỆT NAM | 3.685 |
79 | Meyeritapine 150 | Viên | Công ty Liên doanh Meyer-BPC | Việt Nam | 7.383 |
80 | Milgamma mono 150 | Viên | Dragenopharm Apotheker Pueschl GmbH | Đức | 9.523 |
81 | Mirzaten 30mg | Viên | KRKA, D.D., Novo Mesto | SLOVENIA | 15.515 |
82 | Neuractine 2mg | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | VN | 7.383 |
83 | Neuropentin | Viên | Công ty CP Korea United Pham. Int l | VIỆT NAM | 6.313 |
84 | Nivalin 5mg tables | Viên | Sopharma AD | Bulgaria | 22.470 |
85 | Nomigrain 5Mg | Viên | Torrent | Ấn Độ | 1.150 |
86 | Nykob 10mg | Viên | Genepharm S.A. | Greece | 9.995 |
87 | Nykob 5mg | Viên | Genepharm S.A – Greece | Hy Lạp | 5.955 |
88 | Obibebe | Ống | Công ty cổ phần Duợc Phẩm Hà Tây | 4.477 | |
89 | Olanxol | Viên | Công ty cổ phần dược Danapha | VN | 2.657 |
90 | Olanzap 10 | Viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi | Việt Nam | 2.970 |
91 | Olanzap 5 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Viet Nam | 1.650 |
92 | Omnivastin | Viên | Công ty cổ phần SPM | VIỆT NAM | 6.955 |
93 | PAROKEY-30 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | VIỆT NAM | 6.688 |
94 | Phenobarbital 0,1 g | Viên | CN Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha BD | VIỆT NAM | 224 |
95 | PM Branin | Viên | Probiotec pharma Pty., Ltd | ÚC | 6.313 |
96 | PM Remem 120mg | Viên | Probiotec pharma Pty., Ltd | ÚC | 8.560 |
97 | Pramital | Viên | Anfarm Hellas S.A | Hy Lạp | 10.593 |
98 | Pramital 40mg | Viên | Anfarm Hellas S.A. – Hy Lạp | Hy Lạp | 16.050 |
99 | Proxetin 20 | Viên | Công ty Liên Doanh Mayer-BPC-VN | VIỆT NAM | 3.410 |
100 | QUEITOZ – 50 | Viên | Davipharm | VN | 2.739 |
101 | Ramcamin | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun – VN | VIỆT NAM | 5.775 |
102 | Rileptid 2mg | Viên | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Hungary | 4.400 |
103 | Risdontab 2 | Viên | Công ty cổ phần dược Danapha | VN | 2.657 |
104 | RISPERDAL | Viên | Janssen – Cilag S.p.A. | Ý | 21.452 |
105 | Risperdal 1mg | Viên | Janssen – Cilag S.p.A | Ý | 11.659 |
106 | Rispersavi 1 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | 1.023 |
107 | Rispersavi 1 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | 1.127 |
108 | SAVI DONEPEZIL 10 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | VIỆT NAM | 7.490 |
109 | Savi Donepezil 5 | Viên | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Sa Vi (savipharm) – Vn | VIỆT NAM | 6.206 |
110 | Savi Lamotrigine | Viên | Savi pharm | VIỆT NAM | 3.845 |
111 | Savi Olanzapine 10 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | VIỆT NAM | 2.750 |
112 | Savi Olanzapine 5 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | VIỆT NAM | 1.650 |
113 | SAVI QUETIAPINE 100 | Viên | Savi pharm | VN | 11.770 |
114 | SaVi Quetiapine 200 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | VN | 14.392 |
115 | SAVI QUETIAPINE 25 | Viên | Savi pharm | VN | 4.565 |
116 | SAVI SERTRALINE 50 | Viên | Savi pharm | VN | 4.950 |
117 | Sedanxio | Viên | Tilman S.A. | Bỉ | 9.630 |
118 | Seduxen 5mg | Viên | Gedeon Richter Plc. – Hungary | Hungary | 1.386 |
119 | SEROPIN | Viên | Genepharm S.A – Greece | Hy Lạp | 16.050 |
120 | Silygamma | Viên | Dragenopharm Apotheker Pueschl GmbH | ĐỨC | 4.378 |
121 | SULLIVAN | Viên | DaViPharm | VN | 5.885 |
122 | Sumiko | Viên | Medochemie Ltd.- central Factory | Cyprus | 4.895 |
123 | Synvetri | Chai | Windlas Biotech Ltd | Ấn Độ | 152.145 |
124 | Tegretol Cr 200 | Viên | Novartis Farma S.P.A | Ý | 2.864 |
125 | Tisercin | Viên | Egis Pharmaceuticals Private,Co. | Hungary | 1.502 |
126 | TIZADYN 100 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | VIỆT NAM | 11.770 |
127 | Tonsga | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun – VN | Viet Nam | 5.885 |
128 | Topamax 25Mg | Viên | Cilag AG | Thụy Sĩ | 5.829 |
129 | Topamax 50Mg | Viên | Cilag AG | Thụy Sĩ | 10.496 |
130 | Trileptal 300Mg | Viên | Novartis Farma S.P.A | Ý | 8.628 |
131 | Trileptal 60Mg/ml x 100Ml | Chai | Delpharm Huningue S.A.S – Pháp | Pháp | 230.996 |
132 | Velaxin 75mg | Viên | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company – Hungari | Hungary | 16.050 |
133 | Vicetin 10mg | Viên | Sopharma AD – Bulgary | Bulgaria | 4.389 |
134 | Vitatrum energy | Viên | Công ty TNHH BRV Healthcare – VN | 8.560 | |
135 | Wecetam 800 | Viên | Công ty TNHH BRV Healthcare – VN | 3.300 | |
136 | Yafort | Viên | CN Công ty CP Armephaco- XNDP 150 | VIỆT NAM | 7.062 |
137 | Zidotex | Lọ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | VIỆT NAM | 341.250 |
138 | Zoloft | Viên | Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH | ĐỨC | 15.073 |