Bảng giá các hoạt động khám chữa bệnh BVTT

31101
BỆNH VIỆN TÂM THẦN
KHUNG GIÁ CÁC HOẠT ĐỘNG KHÁM BỆNH – KIỂM TRA SỨC KHỎE
Áp dụng từ ngày 27 tháng 05 năm 2023
STT DANH MỤC  THU THEO THÔNG TƯ SỐ 14/2019/TT-BYT (Áp dụng từ ngày 01/01/2020)  THU THEO THÔNG TƯ SỐ 13/2019/TT-BYT (Áp dụng từ ngày 20/08/2019) và TT 02/2022/TT-BYT ngày 18/02/2022  GIÁ THU DỊCH VỤ THEO QĐ SỐ 298/QĐ-BVTT ngày 11/04/2023 (Áp dụng từ ngày 27/05/2023)
A KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE
1 Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa       34.500        34.500         100.000
2 Khám hội chẩn để xác định ca bệnh khó (Chuyên giá/ ca)     200.000      200.000
3 Khám đặt trước qua điện thoại         150.000
4 Khám ngoài giờ hành chính         150.000
5 Khám kết hôn trả kết quả sau         400.000
6 Khám kết hôn trả kết quả ngay         600.000
7 Khám xuất cảnh ODP      2.000.000
8 Phó bản (sửa sai)         100.000
B NGÀY GIƯỜNG BỆNH NỘI KHOA
9 Ngày giường bệnh nội khoa (Thần kinh)     187.100      187.100         250.000
C CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH
SIÊU ÂM
10 Siêu âm       43.900        43.900
11 Siêu âm não         160.000
X QUANG
12 Chụp X Quang phim > 24 x 30 cm ( 1 tư thế)       56.200        56.200
13 Chụp X Quang phim > 24 x 30 cm ( 2 tư thế)       69.200        69.200
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
14 Lưu huyết não       43.400        43.400         150.000
15 Điện não đồ       64.300        64.300         100.000
16 Điện tâm đồ       32.800        32.800           80.000
THỦ THUẬT
17 Sốc điện tâm thần         400.000
XÉT NGHIỆM
18 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2     109.682        78.000
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC – MIỄN DỊCH
19 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…       21.500        21.500           60.000
20 Gama GT       19.200        19.200           40.000
21 Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)       26.400        26.400
22 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)       65.800        65.800           70.000
23 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)       23.100        23.100
24 Điện giải đồ (Na, K, CL)       29.000        29.000
25 Ca++ máu       16.100        16.100
26 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…       21.500        21.500           60.000
27 Hemoglobin Định lượng (bằng máy quang kế)       30.000        30.000
28 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol       26.900        26.900           60.000
29 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy       39.100        39.100
30 HBeAb test nhanh       59.700        59.700           80.000
31 HBeAg test nhanh       59.700        59.700           80.000
32 HBsAg (nhanh)       53.600        53.600           80.000
33 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công       36.900        36.900
34 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động       40.400        40.400         110.000
35 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)       36.900        36.900           70.000
36 Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit)       17.300        17.300
37 Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)       12.600        12.600
38 Xác định Bacturate trong máu     204.000      204.000
39 Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)       34.600        34.600
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
40 Amphetamin (định tính)       43.100        43.100           97.000
41 Calci niệu       24.600        24.600
42 Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen         6.300          6.300
43 Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch  định tính       23.600        23.600
44 Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu       29.000        29.000
45 Protein niệu hoặc đường niệu định lượng       13.900        13.900
46 Opiate định tính       43.100        43.100           97.000
47 Phân tích nước tiểu (thủ công-dùng que)
48 Phospho niệu       20.400        20.400
49 Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis       43.100        43.100
50 Tổng phân tích nước tiểu       27.400        27.400           45.000
51 Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu       16.100        16.100
52 Test nhanh thử chất gây nghiệm 4 chỉ số           120.000
XÉT NGHIỆM PHÂN
53 Tìm Bilirubin         6.300          6.300
54 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp       38.200
55 Urobilin, Urobilinogen: Định tính         6.300          6.300
XÉT NGHIỆM VI KHUẨN-KÝ SINH
56 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi       41.700        41.700
CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ
57 Thông đái       90.100        90.100
58 Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn       82.100        82.100
59 Đặt nội khí quản     568.000      568.000
60 Cấp cứu ngừng tuần hoàn     479.000      479.000
Y HỌC DÂN TỘC-PHCN
61 Tập vận động toàn thân       46.900        46.900
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
NGOẠI KHOA
62 Cắt chỉ       32.900        32.900
63 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu     186.000      186.000
64 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30cm nhiễm trùng     134.000      134.000
65 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cm       57.600        57.600
66 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng     179.000      179.000
67 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm       82.400        82.400
68 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm     112.000      112.000
69 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm     178.000      178.000
70 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm     237.000      237.000
RĂNG HÀM MẶT
71 Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm     134.000      134.000
72 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm       77.000        77.000
73 Nhổ răng số 8 bình thường     215.000      215.000
74 Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm     342.000      342.000
75 Nhổ răng sữa hoặcchân răng sữa       37.300        37.300
76 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)       32.300        32.300
TRẮC NGHIỆM TÂM LÝ
77 Test Raven/ Gille       24.900        24.900           90.000
78 Test tâm lý BECK/ ZUNG       19.900        19.900         150.000
Thang đánh giá trầm cảm / lo âu Beck, Hamilton
79 Test tâm lý BECK/ ZUNG       19.900        19.900           90.000
Thang VENDERBILT
80 Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS       29.900        29.900
81 Test trắc nghiệm tâm lý       29.900        29.900         150.000
Thang đánh giá hưng cảm YOUNG
82 Test trắc nghiệm tâm lý       29.900        29.900
Thang PANSS
83 Test WAIS/WICS       34.900        34.900
Ngoài Danh Mục DVKT TT15
84 Liệu pháp gia đình         100.000
85 Liệu pháp nân đỡ – tư vấn tâm lý         100.000
86 Liệu pháp nhận thức hành vi         100.000
87 Liệu pháp nhóm         100.000
88 Test BRUNET LEZINE REVISED         150.000
89 Test DENVER           60.000
90 Test K-ABC         150.000
91 Test MMPI.II         150.000
92 Test WAIS III         150.000
93 Test WISC.III         150.000
94 Thư giãn         100.000
95 Trắc nghiệm trí tuệ WISC IV         150.000
96 Trị liệu ngôn ngữ cá nhân         150.000
97 Trò liệu ngôn ngữ nhóm         150.000
98 Trị liệu tâm lý nhóm         100.000
99 Trị liệu tâm vận động         150.000
DANH MỤC KHÁC
100 Hớt tóc         12.000

Khung giá khám bệnh 27 -05 -2022

cập nhật ngày 01/11/2022

GIÁ THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2022
 ĐVT: đồng
STT TÊN THUỐC & HÀM LƯỢNG ĐVT  ĐƠN GIÁ
1 Aminazine 1,25% ống               2.100
2 Agivitamin B1 viên                  260
3 Aritero 10 viên             10.200
4 Aritero 5 viên             15.600
5 Aronfat 100 viên               7.390
6 Aronfat 200 viên             13.100
7 Betaserc 24mg viên               5.962
8 Bluetine viên               4.450
9 CARBATOL 200 viên                  650
10 Cinasav 10 viên               3.000
11 Cinasav 20 viên               2.900
12 Citalopram 20mg viên                  930
13 CITOPAM 20 viên               3.200
14 Clealine 100mg viên             12.000
15 Clealine 50mg viên               8.700
16 Concerta 27mg viên             54.600
17 Concerta 36mg viên             58.775
18 Clozapyl 100mg viên               4.500
19 Clozapyl 25 viên               1.650
20 Danapha – Trihex 2 viên                    92
21 Depakin Chrono 500mg viên               6.972
22 Depakine 200mg viên               2.479
23 Depakine 200mg/ml chai             80.696
24 Dalekine 500 viên               2.500
25 Diazepam – Hameln 5mg/ml Injection ống               7.720
26 Diazepam 2ml ống               4.000
27 Diazepam 5mg viên                  240
28 Dillicef viên               3.590
29 DOBDIA viên               2.600
30 Drexler 7,5mg viên               2.700
31 Elso – 10 viên               7.000
32 Elso – 20 viên             11.900
33 Evaldez 50mg viên               3.500
34 Evaldez 100mg viên               3.276
35 Fluotin 20 viên               1.100
36 Gabahasan 300mg viên               2.184
37 Garnotal                  203
38 Gayax viên             11.650
39 Gayax 50 viên               4.200
40 Gayax 400 viên               7.700
41 Hania viên             53.550
42 Haloperidol 0,5% ống               2.100
43 Haloperidol 2mg viên                    95
44 Huether 25 viên               3.900
45 Huether 50 viên               5.500
46 INOSERT-50MG viên               1.330
47 Jewell viên               2.750
48 Kuplevotin 25mg viên               2.050
49 Kauskas-100 viên               4.100
50 Keppra viên             15.470
51 Lafaxor 75mg viên               4.498
52 Lamictal 100mg viên               6.733
53 Lamostad 50 viên               1.200
54 Levomepromazin 25mg viên                  567
55 Levpriam 500mg viên               3.738
56 Lidocain kabi 2%/2ml ống               1.446
57 Luvox tab 100mg 30’s viên               6.898
58 Magnesi -B6 viên                  146
59 Megazon viên               9.600
60 Mebamrol viên               2.650
61 Mirzaten 30mg viên             14.500
62 Morphin 0,01G-1ML ống               3.003
63 Mylosulprid 50 viên               1.638
64 Olangim viên                  240
65 Olanzap 10 viên               2.700
66 Olanzap 5 viên               1.500
67 Olmed 10mg viên               4.045
68 Parokey 20mg viên               1.680
69 Parokey 30 viên               6.250
70 Pramital 20mg viên               9.900
71 Pramital 40mg viên             15.000
72 Queitoz – 200 viên               5.990
73 Queitoz – 100 viên             11.000
74 Queitoz – 50 viên               2.490
75 Remeron Tab 30mg viên             17.626
76 Reminyl Tab 4mg viên             19.428
77 Reminyl Tab 8mg viên             29.199
78 Rileptid 2mg viên               4.000
79 Risperdal 1mg viên             10.896
80 Risperdal 2mg viên             20.049
81 Risperstad 2 viên               1.100
82 Sakuzyal 300mg viên               3.100
83 Sakuzyal 600mg viên               7.000
84 Savi Donepezil 10 viên               9.150
85 Savi Donepezil 5 viên               5.200
86 Savi Lamotrigine viên               2.300
87 Savi Quetiapine 100 viên             11.000
88 Savi Quetiapine 200 viên             13.450
89 Savi Quetiapine 25 viên               4.150
90 Sernal – 4 viên                  890
91 Sernal – 2 viên                  900
92 Seropin 100mg viên             15.000
93 Seropin 200mg             18.000
94 Seroquel Xr 50mg viên             10.472
95 Stugeron Tab 25mg viên                  674
96 Stresam viên               3.300
97 Sullivan 100mg viên               3.560
98 Sumiko viên               4.450
99 SUNSIZOPIN 100 viên               4.740
100 SUNSIZOPIN 25 viên               1.700
101 Suntopirol 25mg viên               3.700
102 Suntopirol 50mg viên               6.300
103 Tegretol CR 200mg viên               2.604
104 TISERCIN 25 mg viên               1.365
105 Topamax Tab 25mg viên               5.448
106 Topamax Tab 50mg viên               9.809
107 TIZADYN 100 viên             11.000
108 Trileptal  Oral 60mg/ml Chai           219.996
109 Trileptal 300mg viên               8.064
110 Valmagol 200mg viên               2.000
111 Venlafaxine Stada 75mg viên               6.600
112 Venlafaxine Stada 37,5mg viên               4.500
113 Venlift OD 75 viên               6.600
114 VITAMIN B1 250mg viên                  550
115 Wazer viên               2.150
116 Yafort viên               9.000
117 Yawin 30 viên             12.000
118 Zapnex 10 viên                  415
119 Zapnex 5 viên                  405
120 Zitad 200 viên               5.260
121 Zoloft Tab 50mg viên             14.087
DỊCH TRUYỀN
1 Glucose 5% 250ml chai               9.180
2 Ringer Lactat 500ml chai               9.135
3 Sodium chloride 0,9% chai               8.300
HÓA CHẤT, SÁT TRÙNG
1 Clincare 500ml chai             63.000
2 Leo Lyse I – Hóa chất ly giải Leo I chai        2.440.000
3 Leo Lyse II – Hóa chất ly giải Leo II chai        1.730.000
4 LH Lyse- Hóa chất ly giải HL chai        3.040.000
5 HDL-Cholesterol (tự động) chai      13.290.000
6 Hoá chất dùng cho máy phân tích nước tiểu( Cybow 11) hộp           280.000
7 Hóa chất ngoại kiểm huyết học hộp        3.740.000
8 Diluent lít           135.000
9 Diluent – Hóa chất pha loãng lít        2.376.000
10 Assayed Chemistry Premium Plus Level 2 (HN1530) lọ           379.000
11 Assayed Chemistry Premium Plus Level 3(HE1532) lọ           379.000
12 Máu chuẩn máy – Hematology control ống        2.725.000
13 RIQAS Monthly Haematology RQ9140 ống        1.245.000
BÔNG BĂNG, CỒN GẠC, BƠM TIÊM
1 Băng cá nhân Urgo miếng                  650
2 Băng cuộn cuộn               2.100
3 Băng keo lụa cuộn             21.399
4 Bơm tiêm 5cc                  750
5 Bông bạch tuyết bịch             24.000
6 Cồn 90 độ lít             28.000
7 Dây oxy 2 nhánh sợi               6.000
8 Dây truyền dịch sợi               3.700
9 Gạc mét               6.500
10 Găng tay phẫu thuật size M đôi               1.820
11 Găng tay tiệt trùng đôi               8.500
12 Găng tay y tế đôi                  750
13 Gel điện tim Chai             25.000
14 Gel siêu âm Chai             19.900
15 Khẩu trang giấy 4 lớp cái                  550
16 Khẩu trang N95 cái               7.944
17 Kim cánh bướm cây               1.600
18 Kim luồn cây               3.800
19 Kim tiêm 14-16 cái               1.499
20 Lọ bệnh phẩm nắp đỏ lọ               1.334
21 Lam kính hộp             25.000
Y DỤNG CỤ
1 Ampu người lớn Bộ 350.000
2 Ampu trẻ em Bộ 350.000
3 Mask oxy không túi Bộ 25.000
4 Ẩm kế tròn có kiểm định Cái 580.000
5 Ẩm kế tròn không kiểm định Cái 180.000
6 Nhiệt kế tự ghi GSP_6 Cái 1.650.000
7 NHIỆT KẾ TỰ GHI RC-61 Cái 1.600.000
8 Săng mổ có lỗ size 50x50cm Cái 105.000
9 Nhiệt kế theo dõi nhiệt độ tủ lạnh cây 199.180

 

BẢNG GIÁ NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN
Cập nhật ngày 01 tháng 01 năm 2023
STT Tên thuốc Đơn vị Hãng sx Nước sx  Đơn giá
1 A.T Olanzapine ODT 15mg Viên Công ty Cổ Phần Dược Phẩm An Thiên – VN VIỆT NAM                 4.620
2 Amitriptylin 25mg Viên Công ty cổ phần dược Danapha VIỆT NAM                    138
3 Aritero 10 Viên Hetero Labs Ltd Ấn Độ              10.106
4 Aronfat 100 Viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi VIỆT NAM                 7.907
5 Aronfat 200 Viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi VIỆT NAM              14.006
6 Atsotine Soft Capsule 400mg Viên Korea Prime Pharma. Co., Ltđ Hàn Quốc              14.445
7 Aurozapine OD 30 Viên Aurobindo Pharma Limited- Ấn Độ Ấn Độ                 9.812
8 Baticolin Viên Công ty cổ phần sản xuất – thương mại Dược phẩm Đông Nam Viet Nam              20.330
9 Betaserc 24mg Viên Mylan Laboratories SAS Pháp                 6.379
10 Bilomag 80mg Viên Natur Produk Pharma Sp.Z 0.0 POLAND                 7.276
11 Bluetine Viên Bluepharma- Indústria Farmacêutica, S.A. (Fab. Coimbra), Portugal Bồ Đào Nha                 4.895
12 Braiporin syrup Chai Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. – Ấn Độ Ấn Độ            126.000
13 Bwincetam Gói Xí nghiệp duợc phẩm 150 VIỆT NAM              12.840
14 Capriles Ống Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây VIỆT NAM                 8.346
15 CARBATOL-200 Viên Torrent Pharmaceuticals Ltd Ấn Độ                    748
16 CARBATOL-200 Viên Torrent Pharmaceuticals Ltd Ấn Độ                    909
17 Carsil 90mg Viên Sopharma – Bulgary Bulgaria                 3.696
18 Ceralon Viên Cong ty TNHH Phil Iter Pharma Viet Nam                 6.688
19 Cerecozin Viên Công ty cổ phần Dược phẩm Sao Kim – VN Viet Nam              20.865
20 Cinasav 10 Viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi VIỆT NAM                 3.300
21 Cinasav 20 Viên SaViPharm Vidipha-VN                 3.575
22 Clealine 100mg Viên AtlanticPharma-Producoes Farmaceuticas, S.A Portugal              12.840
23 Clealine 50mg Viên AtlanticPharma-Producoes Farmaceuticas, S.A Bồ Đào Nha                 9.309
24 Clozapyl 100 Viên Torrent Pharmaceuticals Ltd ẤN ĐỘ                 4.950
25 CONCERTA 18MG Viên Janssen Cilag Manufacturing LLC. – Mỹ Mỹ              53.928
26 CONCERTA 27MG Viên Janssen Cilag Manufacturing LLC. – Mỹ Mỹ              58.422
27 CONCERTA 36MG Viên Janssen Cilag Manufacturing LLC. – Mỹ Mỹ              62.889
28 Crasbel Soft Capsuls Viên Kolmar Pharma Co., Ltd Hàn Quốc                 5.280
29 Dalekine Viên Công ty cổ phần dược Danapha Viet Nam                 1.386
30 Dalekine 500 Viên Công ty cổ phần dược Danapha VIỆT NAM                 2.750
31 Danapha-Trihex 2 Viên Danapha VN                    106
32 Davibest Viên Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú VN                 8.453
33 Depakine 200mg Viên Sanofi Aventis S.A.- Tây Ban Nha Tây Ban Nha                 2.727
34 Depakine 200mg/ml Chai Unither Liquid Manufacturing Pháp              86.345
35 Depakine Chrono Viên Sanofi Winthrop Industrial Pháp                 7.460
36 Deruff-4 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú VIỆT NAM              11.235
37 Devodil 50 Viên Remedica – Cyprus Cyprus                 2.860
38 Dillicef Viên VIỆT NAM                 3.949
39 DIOUF Viên DaViPharm VN                 5.489
40 Diropam Viên Công ty co phan duoc Enlie Viet Nam                 8.264
41 Dovestam 250 Viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam                 5.992
42 Dovestam 250 Viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam                 6.688
43 Duchat Ống Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội VIỆT NAM              13.375
44 Efexor XR Viên Pfizer Ireland Pharmaceuticals – Đai Loan ĐÀI LOAN              10.666
45 Eslo-10 Viên Hetero Labs Ltd Ấn Độ                 7.490
46 Eslo-20 Viên Hetero Labs Ltd Ấn Độ              12.519
47 Evaldez-100 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú VIỆT NAM                 3.604
48 Evaldez-25 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú VIỆT NAM                 1.980
49 Evaldez-50 Viên Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú – VN VN                 4.180
50 Everim Viên Công ty cổ phần sản xuất – thương mại Dược phẩm Đông Nam VIỆT NAM                 3.080
51 Flosanvico Chai Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 VIỆT NAM            115.500
52 Fluotin 20 Viên Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 Viet Nam                 1.210
53 GALOBAR Tab. Viên Nexpharm Korea Co., Ltd Hàn Quốc                 4.510
54 GAYAX-400 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú VN                 8.239
55 Geotonik Viên Lipa Pharmaceutical Ltd. – Australia Úc                 5.820
56 Gikorcen Viên Korea Prime Pharm. Co., Ltd. Hàn Quốc                 6.634
57 Ginkgo 3000 Viên Contract Mamufacturing & Packaging Services Pty.,Ltd, Australia Úc                 6.420
58 GINKOKUP 120 Viên Công ty Cổ phần Korea United Pharm. Int,l Viet Nam                 5.280
59 Haloperidol 0,5% Ống Danapha VIỆT NAM                 2.310
60 Haloperidol 2mg Viên Công ty cổ phần dược Danapha VIỆT NAM                    109
61 Heridone 3mg Viên Công ty TNHH Sinh Dược Phẩm Hera – VN VIỆT NAM                 3.465
62 HUETHER 50 Viên Davipharm VIỆT NAM                 5.885
63 HUETHER-25 Viên Davipharm VIỆT NAM                 3.850
64 HUETHER-25 Viên Davipharm VIỆT NAM                 4.290
65 Interginko Tab Viên Korea Arlico Pharm. Co., Ltd – Korea Hàn Quốc                 4.895
66 Invega Sustenna 100mg/1ml Hộp Lanssen Pharmaceutica N.V – Bỉ Bỉ         5.569.200
67 Invega Sustenna 150mg/1,5ml Hộp Janssen Pharmaceutica N.V – Bỉ Bỉ         6.854.400
68 Kogimin Viên MEDIPLANTEX – VIỆT NAM VIỆT NAM                 3.300
69 Letarid 50 Viên Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm VIỆT NAM                 4.125
70 LEVETRAL-750 Viên Davipharm VIỆT NAM                 8.025
71 Liverplant Viên Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun – VN VIỆT NAM                 3.850
72 Lupipezil 10 Viên Jubilant Generics Ltd. – Ấn Độ Ấn Độ                 6.955
73 Luvox 100mg Viên Mylan Laboratories SAS Pháp                 7.030
74 Mafoxa 20mg Viên Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun – VN Viet Nam              13.482
75 Mageum tab Viên Myung-In Pharm. Co., Ltd – Korea Hàn Quốc                 3.806
76 Manzura-15 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú VIỆT NAM                 2.574
77 Manzura-7,5 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú VIỆT NAM                 1.980
78 Medi-Levosulpirid 50 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun – VN VIỆT NAM                 3.685
79 Meyeritapine 150 Viên Công ty Liên doanh Meyer-BPC Việt Nam                 7.383
80 Milgamma mono 150 Viên Dragenopharm Apotheker Pueschl GmbH Đức                 9.523
81 Mirzaten 30mg Viên KRKA, D.D., Novo Mesto SLOVENIA              15.515
82 Neuractine 2mg Viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi VN                 7.383
83 Neuropentin Viên Công ty CP Korea United Pham. Int l VIỆT NAM                 6.313
84 Nivalin 5mg tables Viên Sopharma AD Bulgaria              22.470
85 Nomigrain 5Mg Viên Torrent Ấn Độ                 1.150
86 Nykob 10mg Viên Genepharm S.A. Greece                 9.995
87 Nykob 5mg Viên Genepharm S.A – Greece Hy Lạp                 5.955
88 Obibebe Ống Công ty cổ phần Duợc Phẩm Hà Tây                 4.477
89 Olanxol Viên Công ty cổ phần dược Danapha VN                 2.657
90 Olanzap 10 Viên Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi Việt Nam                 2.970
91 Olanzap 5 Viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Viet Nam                 1.650
92 Omnivastin Viên Công ty cổ phần SPM VIỆT NAM                 6.955
93 PAROKEY-30 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú VIỆT NAM                 6.688
94 Phenobarbital 0,1 g Viên CN Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha BD VIỆT NAM                    224
95 PM Branin Viên Probiotec pharma Pty., Ltd ÚC                 6.313
96 PM Remem 120mg Viên Probiotec pharma Pty., Ltd ÚC                 8.560
97 Pramital Viên Anfarm Hellas S.A Hy Lạp              10.593
98 Pramital 40mg Viên Anfarm Hellas S.A. – Hy Lạp Hy Lạp              16.050
99 Proxetin 20 Viên Công ty Liên Doanh Mayer-BPC-VN VIỆT NAM                 3.410
100 QUEITOZ – 50 Viên Davipharm VN                 2.739
101 Ramcamin Viên Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun – VN VIỆT NAM                 5.775
102 Rileptid 2mg Viên Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Hungary                 4.400
103 Risdontab 2 Viên Công ty cổ phần dược Danapha VN                 2.657
104 RISPERDAL Viên Janssen – Cilag S.p.A. Ý              21.452
105 Risperdal 1mg Viên Janssen – Cilag S.p.A Ý              11.659
106 Rispersavi 1 Viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam                 1.023
107 Rispersavi 1 Viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam                 1.127
108 SAVI DONEPEZIL 10 Viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi VIỆT NAM                 7.490
109 Savi Donepezil 5 Viên Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Sa Vi (savipharm) – Vn VIỆT NAM                 6.206
110 Savi Lamotrigine Viên Savi pharm VIỆT NAM                 3.845
111 Savi Olanzapine 10 Viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi VIỆT NAM                 2.750
112 Savi Olanzapine 5 Viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi VIỆT NAM                 1.650
113 SAVI QUETIAPINE 100 Viên Savi pharm VN              11.770
114 SaVi Quetiapine 200 Viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi VN              14.392
115 SAVI QUETIAPINE 25 Viên Savi pharm VN                 4.565
116 SAVI SERTRALINE 50 Viên Savi pharm VN                 4.950
117 Sedanxio Viên Tilman S.A. Bỉ                 9.630
118 Seduxen 5mg Viên Gedeon Richter Plc. – Hungary Hungary                 1.386
119 SEROPIN Viên Genepharm S.A – Greece Hy Lạp              16.050
120 Silygamma Viên Dragenopharm Apotheker Pueschl GmbH ĐỨC                 4.378
121 SULLIVAN Viên DaViPharm VN                 5.885
122 Sumiko Viên Medochemie Ltd.- central Factory Cyprus                 4.895
123 Synvetri Chai Windlas Biotech Ltd Ấn Độ            152.145
124 Tegretol Cr 200 Viên Novartis Farma S.P.A Ý                 2.864
125 Tisercin Viên Egis Pharmaceuticals Private,Co. Hungary                 1.502
126 TIZADYN 100 Viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi VIỆT NAM              11.770
127 Tonsga Viên Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun – VN Viet Nam                 5.885
128 Topamax 25Mg Viên Cilag AG Thụy Sĩ                 5.829
129 Topamax 50Mg Viên Cilag AG Thụy Sĩ              10.496
130 Trileptal 300Mg Viên Novartis Farma S.P.A Ý                 8.628
131 Trileptal 60Mg/ml x 100Ml Chai Delpharm Huningue S.A.S – Pháp Pháp            230.996
132 Velaxin 75mg Viên Egis Pharmaceuticals Private Limited Company – Hungari Hungary              16.050
133 Vicetin 10mg Viên Sopharma AD – Bulgary Bulgaria                 4.389
134 Vitatrum energy Viên Công ty TNHH BRV Healthcare – VN                 8.560
135 Wecetam 800 Viên Công ty TNHH BRV Healthcare – VN                 3.300
136 Yafort Viên CN Công ty CP Armephaco- XNDP 150 VIỆT NAM                 7.062
137 Zidotex Lọ Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây VIỆT NAM            341.250
138 Zoloft Viên Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH ĐỨC              15.073

 

Chia sẻ