SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH |
|
BỆNH VIỆN TÂM THẦN |
|
|
|
|
|
KHUNG GIÁ CÁC HOẠT ĐỘNG KHÁM BỆNH – KIỂM TRA SỨC KHỎE |
Áp dụng từ ngày 01 tháng 01 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: Đồng |
STT |
DANH MỤC |
BHXH: Giá viện phí THU THEO THÔNG TƯ SỐ 14/2019/TT-BYT (Áp dụng từ ngày 01/01/2020) |
BHXH: Giá co` BHYT THU THEO THÔNG TƯ SỐ 13/2019/TT-BYT (Áp dụng từ ngày 20/08/2019) |
GIÁ THU DỊCH VỤ (Áp dụng từ ngày 01/01/2018) |
A |
KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE |
|
|
|
1 |
Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa |
34,500 |
34,500 |
70,000 |
2 |
Khám hội chẩn để xác định ca bệnh khó (Chuyên giá/ ca) |
200,000 |
200,000 |
|
3 |
Khám đặt trước qua điện thoại |
|
|
100,000 |
4 |
Khám ngoài giờ hành chính |
|
|
100,000 |
5 |
Khám kết hôn trả kết quả sau |
|
|
400,000 |
6 |
Khám kết hôn trả kết quả ngay |
|
|
600,000 |
7 |
Khám xuất cảnh ODP |
|
|
2,000,000 |
8 |
Phó bản (sửa sai) |
|
|
100,000 |
B |
NGÀY GIƯỜNG BỆNH NỘI KHOA |
|
|
|
9 |
Ngày giường bệnh nội khoa (Thần kinh) |
187,100 |
187,100 |
250,000 |
C |
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH |
|
|
|
|
SIÊU ÂM |
|
|
|
10 |
Siêu âm |
43,900 |
43,900 |
|
11 |
Siêu âm não |
|
|
160,000 |
|
X QUANG |
|
|
|
|
Chụp Xquang phim >24x30cm |
|
|
|
12 |
Chụp X Quang phim > 24 x 30 cm ( 1 tư thế) |
56,200 |
56,200 |
|
13 |
Chụp X Quang phim > 24 x 30 cm ( 2 tư thế) |
69,200 |
69,200 |
|
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
|
14 |
Lưu huyết não |
43,400 |
43,400 |
100,000 |
15 |
Điện não đồ |
64,300 |
64,300 |
80,000 |
16 |
Điện tâm đồ |
32,800 |
32,800 |
60,000 |
|
THỦ THUẬT |
|
|
|
17 |
Sốc điện tâm thần |
|
|
400,000 |
|
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC – MIỄN DỊCH |
|
|
|
18 |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,500 |
21,500 |
40,000 |
19 |
Gama GT |
19,200 |
19,200 |
40,000 |
20 |
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
26,400 |
26,400 |
|
21 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
65,800 |
65,800 |
70,000 |
22 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23,100 |
23,100 |
|
23 |
Điện giải đồ (Na, K, CL) |
29,000 |
29,000 |
|
24 |
Ca++ máu |
16,100 |
16,100 |
|
25 |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,500 |
21,500 |
40,000 |
26 |
Hemoglobin Định lượng (bằng máy quang kế) |
30,000 |
30,000 |
|
27 |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol |
26,900 |
26,900 |
40,000 |
28 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
39,100 |
39,100 |
|
29 |
HBeAb test nhanh |
59,700 |
59,700 |
80,000 |
30 |
HBeAg test nhanh |
59,700 |
59,700 |
80,000 |
31 |
HBsAg (nhanh) |
53,600 |
53,600 |
80,000 |
32 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công |
36,900 |
36,900 |
|
33 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động |
40,400 |
40,400 |
78,000 |
34 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
36,900 |
36,900 |
50,000 |
35 |
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) |
17,300 |
17,300 |
|
36 |
Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) |
12,600 |
12,600 |
|
37 |
Xác định Bacturate trong máu |
204,000 |
204,000 |
|
38 |
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) |
34,600 |
34,600 |
|
|
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU |
|
|
|
39 |
Amphetamin (định tính) |
43,100 |
43,100 |
77,000 |
40 |
Calci niệu |
24,600 |
24,600 |
|
41 |
Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen |
6,300 |
6,300 |
|
42 |
Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính |
23,600 |
23,600 |
|
43 |
Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu |
29,000 |
29,000 |
|
44 |
Protein niệu hoặc đường niệu định lượng |
13,900 |
13,900 |
|
45 |
Opiate định tính |
43,100 |
43,100 |
77,000 |
46 |
Phân tích nước tiểu (thủ công-dùng que) |
|
|
|
47 |
Phospho niệu |
20,400 |
20,400 |
|
48 |
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
43,100 |
43,100 |
|
49 |
Tổng phân tích nước tiểu |
27,400 |
27,400 |
45,000 |
50 |
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu |
16,100 |
16,100 |
|
51 |
Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính |
4,700 |
4,700 |
|
|
XÉT NGHIỆM PHÂN |
|
|
|
52 |
Tìm Bilirubin |
6,300 |
6,300 |
|
53 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp |
38,200 |
|
|
54 |
Urobilin, Urobilinogen: Định tính |
6,300 |
6,300 |
|
|
XEÉT NGHIỆM VI KHUẨN-KÝ SINH |
|
|
|
55 |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
41,700 |
41,700 |
|
|
CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ |
|
|
|
56 |
Thông đái |
90,100 |
90,100 |
|
57 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
82,100 |
82,100 |
|
58 |
Đặt nội khí quản |
568,000 |
568,000 |
|
59 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
479,000 |
479,000 |
|
|
Y HỌC DÂN TỘC-PHCN |
|
|
|
60 |
Tập vận động toàn thân |
46,900 |
46,900 |
|
|
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA |
|
|
|
|
NGOOẠI KHOA |
|
|
|
61 |
Cắt chỉ |
32,900 |
32,900 |
|
62 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
186,000 |
186,000 |
|
63 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30cm nhiễm trùng |
134,000 |
134,000 |
|
64 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
57,600 |
57,600 |
|
65 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
179,000 |
179,000 |
|
66 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
82,400 |
82,400 |
|
67 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
112,000 |
112,000 |
|
68 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
178,000 |
178,000 |
|
69 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
237,000 |
237,000 |
|
|
RĂNG HÀM MẶT |
|
|
|
70 |
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm |
134,000 |
134,000 |
|
71 |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm |
77,000 |
77,000 |
|
72 |
Nhổ răng số 8 bình thường |
215,000 |
215,000 |
|
73 |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
342,000 |
342,000 |
|
74 |
Nhổ răng sữa hoặcchân răng sữa |
37,300 |
37,300 |
|
75 |
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) |
32,300 |
32,300 |
|
|
TRẮC NGHIỆM TÂM LÝ |
|
|
|
76 |
Test Raven/ Gille |
24,900 |
24,900 |
60,000 |
77 |
Test tâm lý BECK/ ZUNG |
19,900 |
19,900 |
60,000 |
|
Thang đánh giá trầm cảm BECK |
|
|
|
|
Thang đánh giá trầm cảm HAMILTON |
|
|
|
|
Thang đánh giá lo âu – ZUNG |
|
|
|
|
Thang đánh giá lo âu – HAMILTON |
|
|
|
|
Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) |
|
|
|
|
Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS) |
|
|
|
|
Thang đánh giá bồn chồn, bất an BARNES |
|
|
|
|
Thang điểm thiếu máu cục bộ HACHINSKI |
|
|
|
|
Thang VENDERBILT |
|
|
|
78 |
Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS |
29,900 |
29,900 |
60,000 |
|
Thang đánh giá nhân cách ROSCHACH |
|
|
|
|
Thang đánh giá nhân cách MMPI |
|
|
|
|
Thang đánh giá nhân cách CAT |
|
|
|
|
Thang đánh giá nhân cách TAT |
|
|
|
|
Thang đánh giá nhân cách CATELL |
|
|
|
|
Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội, hướng ngoại EPI |
|
|
|
79 |
Test trắc nghiệm tâm lý |
29,900 |
29,900 |
|
|
Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng ( PHQ-9) |
|
|
|
|
Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em |
|
|
|
|
Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) |
|
|
|
|
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) |
|
|
|
|
Thang đánh giá lo âu – trầm cảm stress (DASS) |
|
|
|
|
Thang đánh giá hưng cảm YOUNG |
|
|
|
|
Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S) |
|
|
|
|
Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) |
|
|
|
|
Thang đánh giá trí nhớ Wechseer (WMS) |
|
|
|
|
Thang PANSS |
|
|
|
80 |
Test WAIS/WICS |
34,900 |
34,900 |
|
|
Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em |
|
|
|
|
Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18-36 tháng (CHAT) |
|
|
|
|
Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) |
|
|
|
|
Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) |
|
|
|
|
Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) |
|
|
|
|
Trắc nghiệm WAIS |
|
|
|
|
Trắc nghiệm WICS |
|
|
|
|
Ngoài Danh Mục DVKT TT15 |
|
|
|
81 |
Liệu pháp gia đình |
|
|
100,000 |
82 |
Liệu pháp nân đỡ – tư vấn tâm lý |
|
|
100,000 |
83 |
Liệu pháp nhận thức hành vi |
|
|
100,000 |
84 |
Liệu pháp nhóm |
|
|
100,000 |
85 |
Test BRUNET LEZINE REVISED |
|
|
120,000 |
86 |
Test DENVER |
|
|
60,000 |
87 |
Test K-ABC |
|
|
120,000 |
88 |
Test MMPI.II |
|
|
120,000 |
89 |
Test WAIS III |
|
|
120,000 |
90 |
Test WISC.III |
|
|
120,000 |
91 |
Thư giãn |
|
|
100,000 |
92 |
Trắc nghiệm trí tuệ WISC IV |
|
|
150,000 |
93 |
Trị liệu ngôn ngữ cá nhân |
|
|
150,000 |
94 |
Trò liệu ngôn ngữ nhóm |
|
|
120,000 |
95 |
Trị liệu tâm lý nhóm |
|
|
100,000 |
96 |
Trị liệu tâm vận động |
|
|
150,000 |
|
|
Ngày 1 tháng 1 năm 2020 |
|
P.TCKT |
P.KHTH |
Giám đốc |
|