YÊU CẦU BÁO GIÁ
Kính gửi: Các hãng sản xuất, nhà cung cấp tại Việt Nam
Bệnh viện Tâm Thần thành phố Hồ Chí Minh có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu cho gói thầu Vật tư phục vụ công tác hậu cần năm 2025, với nội dung cụ thể như sau:
- Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá
- Đơn vị yêu cầu báo giá: Bệnh viện Tâm Thần thành phố Hồ Chí Minh.
- Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
- Phòng Hành chánh Quản trị
- Địa chỉ: 766 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 5, TP. HCM.
- Người nhận: NGUYỄN NGỌC HIẾU
- Điện thoại: 0909171588
- Email: phonghcqt107@gmail.com
- Cách thức tiếp nhận báo giá:
- Nhận trực tiếp tại địa chỉ: 766 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 5, TP. HCM.
- Nhận qua email:
- Thời hạn tiếp nhận báo giá: Từ 08h ngày 06/01/2025 đến trước 16h ngày 14/01/2025.
- Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
- Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 90 ngày, kể từ ngày chào giá.
- Nội dung yêu cầu báo giá:
- Danh mục hàng hóa: Theo Phụ lục đính kèm.
- Địa điểm cung cấp: 766 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 5, TP. HCM và Cơ sở Lê Minh Xuân huyện Bình Chánh.
- Thời gian giao hàng dự kiến: 12 tháng.
- Các thông tin khác (nếu có).
Nơi nhận:
– Như trên; – Lưu: VT. |
GIÁM ĐỐC
|
PHỤ LỤC DANH MỤC HÀNG HOÁ
(Theo yêu cầu báo giá ngày 06/01/2025)
STT | Tên hàng hoá | Đặc tính kỹ thuật | Đơn vị tính |
Khối lượng mời thầu |
Hãng sản xuất, xuất xứ |
I | Dụng cụ vệ sinh | ||||
1 | Bao rác vàng (55 x 65 cm) | Túi ni lông tự phân hủy sinh học Nguyên liệu nhựa HDPE Có in logo theo chữ mẫu Kích thước: 55cm x 65cm. Không quai |
Kg | 200 | Di Đại Hưng – Việt Nam |
2 | Bao rác xanh lớn (64 x 78 cm) | Túi ni lông tự phân hủy sinh học Nguyên liệu nhựa HDPE Có in logo theo chữ mẫu Kích thước: 64cm x 78cm. Không quai |
Kg | 600 | Di Đại Hưng – Việt Nam |
3 | Bao rác xanh nhỏ (55 x 65 cm) | Túi ni lông tự phân hủy sinh học Nguyên liệu nhựa HDPE Có in logo theo chữ mẫu Kích thước: 55cm x 65cm. Không quai |
Kg | 800 | Di Đại Hưng – Việt Nam |
4 | Bao rác xanh (80 x 100 cm) | Túi ni lông tự phân hủy sinh học Nguyên liệu nhựa HDPE, không in chữ Kích thước: 80cm x 100cm. Không quai |
Kg | 120 | Di Đại Hưng – Việt Nam |
5 | Bao xốp trắng (20 x 30 cm) | Bao xốp được sản xuất từ hạt nhựa HDPE có bề mặt bóng mịn, bền dẻo trong suốt, có độ bền cao Có 2 quai, loại 1, kích thước 20cm x 30cm |
Kg | 900 | Di Đại Hưng – Việt Nam |
6 | Bao xốp trắng (25 x 35 cm) | Bao xốp được sản xuất từ hạt nhựa HDPE có bề mặt bóng mịn, bền dẻo trong suốt, có độ bền cao, Có 2 quai, loại 1, kích thước 25cm x 35cm |
Kg | 250 | Hữu Lợi – Việt Nam |
7 | Bao kín miệng | Loại 2 mặt trong (Zipper), kích thước 7cm x 10 cm. Chất liệu PE nguyên sinh, Đường ziplock màu đỏ hoặc không màu. Mép túi hàn thẳng, kín khít tuyệt đối. Màng túi trong suốt cao, không gợn cấn |
Kg | 100 | Hữu Lợi – Việt Nam |
8 | Bàn chải nhỏ | Kích thước (±5%): 11 x 5 x 4cm Chất liệu: cán gỗ cước ni long |
Cái | 200 | Thắng lợi – Việt Nam |
9 | Bàn chải chà sàn | Chất liệu: nhựa PP Kich thước (±5%): 60 x 15 x 5cm |
Cái | 200 | Vĩnh Thuận – Việt Nam |
10 | Cây lau nhà | Thân cây lau bằng Inox, cán thẳng, thân với tấm lau được gắn kết bằng 2 ốc vít chắc chắn, dễ tháo lắp. Khăn lau dễ dàng được thay thế khi cần thiết. Khăn lau được dệt bằng Cotton dày dặn, siêu thấm hút nước và lau cực sạch. Kích thước cây (±5%): 1m50. Kích thước nùi (±5%): 35cm x 30cm, Thiết kế thanh chữ T |
Cây | 200 | Hồng Lợi – Việt Nam |
11 | Chổi bông cỏ | Loại đặc biệt. Cán chổi bằng nhựa, chiều dài cán (±5%): 80cm. Mặt chổi dày và rộng tới (±5%): 30cm |
Cây | 300 | Hồng Lợi – Việt Nam |
12 | Chổi tàu cau | Bó dây lác, loại đặc biệt Chất liệu: sợi dừa |
Cây | 500 | Hồng Lợi – Việt Nam |
13 | Chiếu bắc (0.8 x 2 m) | Kích thước: (0.8 x 2m), loại dày, không viền Chất liệu: lác tự nhiên |
Chiếc | 1.500 | Hồng Lợi – Việt Nam |
14 | Cọ vệ sinh | Chất liệu: nhựa PP nguyên sinh, không bị gãy khi sử dụng Cán dài, có lỗ treo phía trên. Kích thước (±5%): 35 cm, loại xoắn. |
Cây | 100 | Vĩnh Thuận – Việt Nam |
15 | Găng tay cao su | – Chất liệu cao su trong dẻo, co giãn tốt, dễ đeo tháo, không hại da tay, dài 39cm. | Đôi | 500 | Thành Công – Việt Nam |
16 | Khăn màu | Lông mềm, mịn, không ra màu Kích thước (±5%): 30×56 cm. Chất liệu: 100%cotton |
Cái | 2.500 | Centex – Việt Nam |
17 | Ky nhựa cán dài | Kích thước (±5%): 30 x 36 x 70 cm Nguyên liệu: PP Màu sắc: Đỏ, Dương, Lá Cán nhựa dài, đầu cán hơi cong dễ cầm nắm |
Cái | 120 | Duy Tân – Việt Nam |
18 | Nùi lau nhà | Chất liệu: Cotton dệt. Kích thước nùi: 35cm x 30cm |
Cái | 400 | Hồng Lợi – Việt Nam |
19 | Thảm thun lớn | Chất liệu vải Kích thước: 40cm x 60cm |
Cái | 400 | Hồng Lợi – Việt Nam |
20 | Thuốc xịt muỗi | Quy cách: ≥ 600ml/chai. | Chai | 1.400 | Raid – Việt Nam |
21 | Thùng rác đạp lớn | Chất liệu nhựa PP, có nắp đậy kín. Thùng hoạt động theo cơ chế bàn đạp. Thùng chứa rác bên trong bằng nhựa có quai xách. Kích thước (±5%): 34cm x 34cm x 45 cm |
Cái | 60 | Nhựa Sài Gòn- Việt Nam |
22 | Thùng rác đạp nhỏ | Chất liệu nhựa PP, có nắp đậy kín. Thùng hoạt động theo cơ chế bàn đạp. Thùng chứa rác bên trong bằng nhựa có quai xách. Kích thước (±5%): 29cm x 26cm x 38 cm |
Cái | 10 | Nhựa Sài Gòn- Việt Nam |
23 | Xà bông cục | Kháng khuẩn, diệt khuẩn Quy cách: ≥ 135g |
Cục | 2.000 | Safeguard – Việt Nam |
24 | Xà bông bột | Quy cách: ≥ 380gr/ bịch | Bịch | 3.000 | Omo – Việt Nam |
25 | Xô nhựa 20 lít | Chất liệu: Nhựa PP, có nắp | Cái | 20 | Tân Lập Thành – Việt Nam |
26 | Thùng nhựa 45 lít | Chất liệu: Nhựa PP, có nắp | Cái | 20 | Duy Tân – Việt Nam |
27 | Dây thun sợi lớn | Được sản xuất từ cao su, chất lượng và độ bền cao. Chất liệu: màu vàng, đường kính ≥ 40mm, không đứt. Quy cách: ≥ 500gr/bịch |
Bịch | 250 | Hiệp Thành – Việt Nam |
II | Mực | ||||
28 | Mực in 12A | Đảm bảo sử dụng được trên máy canon LBP 2900 (hoặc tương đương) đang được sử dụng tại Bệnh viện. | Hộp | 800 | Trần Hoàng – Việt Nam |
29 | Mực in 80A | Đảm bảo sử dụng được trên máy HP 401 D (hoặc tương đương) đang được sử dụng tại Bệnh viện. | Hộp | 80 | Trần Hoàng – Việt Nam |
30 | Mực photocopy | Đảm bảo sử dụng được trên máy Ricoh 4055 (hoặc tương đương) đang được sử dụng tại Bệnh viện. | Hộp | 10 | Trần Hoàng – Việt Nam |
III | Văn phòng phẩm | ||||
31 | Máy bấm kim số 10 | Dụng cụ bấm giấy, thân bằng nhựa, có nhiều màu sắc, dùng kim số 10 | Cái | 100 | Plus – Việt Nam |
32 | Băng keo dán gáy 5F | Băng keo simili 5cm, ≥ 20y | Cuộn | 150 | Angle – Việt Nam |
33 | Băng keo trong 2F | Băng keo trong 2cm, ≥ 80y | Cuộn | 100 | Angle – Việt Nam |
34 | Băng keo trong 5F 80ya | Băng keo trong 5cm, ≥ 80y | Cuộn | 320 | Angle – Việt Nam |
35 | Bao thư vàng A4 | Bao thư khổ A4, màu vàng, định lượng 100g, có keo | Cái | 500 | Minh Phúc – Việt Nam |
36 | Bìa 60 lá loại tốt | Độ dày: bìa 0,8mm, lá 0,04mm. Quy cách: 1 bìa/1 túi PP. Bên trong bìa có 60 lá, mỗi lá có thể lưu trữ 10 tờ A4. Đóng gói: 01 bìa 60 lá/01 tem/01 túi PP có dán keo miệng túi. Kích thước: ≥ 310x230mm; trọng lượng 425gr. Màu sắc theo yêu cầu. |
Cuốn | 250 | Kingstar – Việt Nam |
37 | Bìa kiếng A4 | Bìa nhựa trong, dày 2mm , khổ A4, 100 tờ/ xấp | Xấp | 40 | Tiến Thành – Việt Nam |
38 | Bìa màu A3 – loại tốt | Định lượng 220gsm láng dày, khổ A3, loại tốt | Tờ | 2.000 | Sunflower – Việt Nam |
39 | Bìa màu A4 – loại tốt | Định lượng 220gsm láng dày, khổ A4, loại tốt | Tờ | 3.000 | Sunflower – Việt Nam |
40 | Bìa lá nylon F4 | Bìa lá làm từ hạt nhựa nguyên sinh có độ dẻo cao, không bị trầy vỡ khi va đập, khổ F4, màu trắng trong. | Cái | 2.000 | Plus – Việt Nam |
41 | Bìa nylon có nắp | Bìa nhựa có nắp, kích thước 25cmx35cm | Cái | 1.800 | Gia Phát – Việt Nam |
42 | Dao rọc giấy lớn | Cán bọc nhựa và cao su Lưỡi dao làm bằng hợp kim Kích cỡ lưỡi: 1,8 cm Có 2 lưỡi dự phòng. |
Cái | 60 | SDI 0423 – Đài Loan |
43 | Giấy A4 | Kích thước: A4 Định lượng: 80g/m2 Màu sắc: màu trắng Đóng gói: 500 tờ/ream, 5 ream/thùng. |
Ream | 2.000 | Supreme – Thái Lan |
44 | Giấy A5 | Kích thước: A5 Định lượng: 80g/m2 Màu sắc: màu trắng Đóng gói : 500 tờ/ream, 5 ream/thùng. |
Ream | 3.200 | Supreme – Thái Lan |
45 | Giấy ca rô | Giấy trắng, đường kẻ caro rõ ràng ≥ 80 tờ/xấp, Kích thước 210mm x 330mm |
Xấp | 20 | Tiến Phát – Việt Nam |
46 | Gôm | Chất liệu: cao su Kích cỡ (±5%): 18mmx42mm |
Cục | 100 | Pentel (EH-05) – Đài Loan |
47 | Keo dán | Dạng keo, đầu lọ có bọc lưới Thể tích: ≥ 30ml. Độ dính cao, mau khô. |
Lọ | 2.400 | Queen – Việt Nam |
48 | Kéo nhỏ | Bằng inox, cán nhựa cứng Kích thước (±5%): 179 mm |
Cái | 100 | Zheng Tian – Trung Quốc |
49 | Kéo lớn | Bằng inox, cán nhựa cứng Kích thước (±5%): 210 mm |
Cái | 80 | Zheng Tian – Trung Quốc |
50 | Kim bấm nhỏ | Dùng cho Bấm kim số 10 Bấm tối đa ≥ 10 tờ Số ghim/hộp: 1000 ghim |
Hộp | 2.000 | Plus – Việt Nam |
51 | Kim bấm số 3 | Dùng cho Bấm kim số 3 Bấm tối đa ≥ 30 tờ Số ghim/hộp: 1000 ghim |
Hộp | 50 | Plus – Việt Nam |
52 | Kim kẹp nhỏ | Kim kẹp nhọn C32, xi inox, 1 hộp 100 kim Kẹp được ≥ 10 tờ KÍch thước: 28mm |
Hộp | 1.200 | Hand – Trung Quốc |
53 | Kim kẹp số 8 lớn | Kim kẹp tròn C82, xi inox, 1 hộp 35 kim Kích thước: 82mm |
Hộp | 800 | Hand – Trung Quốc |
54 | Kẹp bướm 25mm | Làm từ thép, mạ inox. Bề mặt được phủ sơn gia nhiệt, chống gỉ. Màu: đen Đóng gói: 12 cái/hộp |
Hộp | 100 | Thiên Long – Việt Nam |
55 | Kẹp bướm 32mm | Làm từ thép, mạ inox. Bề mặt được phủ sơn gia nhiệt, chống gỉ. Màu: đen. Đóng gói: 12 cái/hộp |
Hộp | 120 | Thiên Long – Việt Nam |
56 | Bấm lỗ lớn | Loại tốt, bấm nhạy, không bị kẹt. Thân cầm bằng nhựa cứng, bấm được tối đa ≥ 30 tờ. |
Cái | 10 | KW-Trio 978 – Đài Loan |
57 | Sổ carô 21×33 | Khổ giấy: 21cmx33cm, dày 300 trang (luôn bìa) Bìa caro cứng |
Cuốn | 100 | Tiến Phát – Việt Nam |
58 | Sổ carô 30×40 | Khổ giấy: 30cmx40cm, dày 300 trang (luôn bìa) Bìa caro cứng |
Cuốn | 40 | Tiến Phát – Việt Nam |
59 | Tập 100 trang | Tập 4 ô li, 100 trang (luôn bìa) Khổ giấy: 10,5cmx20,5cm |
Cuốn | 800 | Vibook – Vĩnh Tiến – Việt Nam |
60 | Note 3×3 | Chất liệu: giấy, màu vàng Kích thước: 3cmx3cm, 1 xấp 100 tờ |
Xấp | 100 | Post-it – 3M – Mỹ |
61 | Note 3×5 | Chất liệu: giấy, màu vàng Kích thước: 3cmx5cm, 1 xấp 100 tờ |
Xấp | 100 | Post-it – 3M – Mỹ |
62 | Thước 30cm | Chất liệu: Bằng nhựa cứng, trong suốt Kích thước: 30cm |
Cây | 90 | Thiên Long – Việt Nam |
63 | Viết bic đỏ | Đầu bi tròn: 0.7mm Bút bi dạng bấm khế, có grip. |
Cây | 300 | Thiên Long TL047 – Việt Nam |
64 | Viết bic xanh | Đầu bi tròn: 0.7mm Bút bi dạng bấm khế, có grip. |
Cây | 5.000 | Thiên Long TL047 – Việt Nam |
65 | Viết chì 2B | Ruột chì có độ dày 2mm. Chì gỗ 2B, có gôm. |
Cây | 400 | Horse – Thái Lan |
66 | Viết dạ quang | Đầu bút làm bằng sợi polyester. Mực nước được cấu tạo đặc biệt phù hợp nhiều loại giấy và giúp tài liệu không bị đen khi photocopy hay fax như những loại bút dạ quang khác. Bút dạ quang 1 đầu với ngòi lớn, dẹt, có nhiều màu. Nét 5mm |
Cây | 120 | Steadler – Đức |
67 | Viết lông bảng | Bút lông bảng 1 đầu. Dễ xóa sạch 100%. Mực thân thiện, không độc hại. Mở nắp bút trong ≥ 9h không khô. |
Cây | 180 | Stabilo – Đức |
68 | Viết lông dầu | Bút lông dầu 1 đầu. Viết tốt trên mọi bề mặt, mực không chứa thành phần độc hại. Bút có thể tái nạp mực. | Cây | 150 | Stabilo – Đức |
69 | Máy tính 12 số | Kích thước (Dài × Rộng) (±10%) : 180 × 127 mm Màn hình lớn dễ dàng đọc dữ liệu Sử dụng 2 nguồn năng lượng: pin và mặt trời |
Cái | 20 | Casio DF-120BM – Trung Quốc |
70 | Mực dấu xanh | Công dụng: dành cho các dấu chức danh, MST, dấu tròn liền mực…đóng trên giấy Dung tích ≥ 28ml/chai, mực nước, không vón cục. |
Lọ | 20 | Shiny S-63 – Đài Loan |
71 | Mực dấu đỏ | Công dụng: dành cho các dấu chức danh, MST, dấu tròn liền mực…đóng trên giấy Dung tích ≥ 28ml/chai, mực nước, không vón cục. |
Lọ | 150 | Shiny S-62 – Đài Loan |
72 | Cacbon viết tay | Hộp 100 tờ, không bị lem mực, khổ A4 | Hộp | 5 | Horse – Thái Lan |
73 | Bìa nylon cột dây | Bìa làm bằng nhựa trong dạng túi. Nắp có dây quấn vào thân túi. Kích thước: Khổ F4. |
Cái | 100 | Gia Phát – Việt Nam |
74 | Bìa 3 dây | Bìa caro bóng láng, 4 góc kẹp kim loại chắc chắn, dây cột 3 cạnh, gáy simily 10cm. Keo dán bìa không có mùi hôi khó chịu, kích thước 210 x 297mm. | Cái | 100 | Thái Dương – Việt Nam |
IV | In ấn phẩm | ||||
75 | Giấy cam kết nhập viện mẫu mới | Kích thước: 20.5 x 29.5 cm • Chất liệu giấy: Fort 70gsm. • Yêu cầu : In offset 1 màu/ 1 mặt. • Quy cách, cắt thành phẩm: Đóng thùng carton giao thành phẩm. |
Tờ | 5.000 | Thiên Nhựt Việt Nam |
76 | Giấy nuôi bệnh | Kích thước: 10.5 x 16 cm • Chất liệu giấy: Fort trắng 70gsm. • Yêu cầu : In offset 1 màu/ 1 mặt. • Quy cách, cắt thành phẩm: Đóng thùng carton giao thành phẩm. |
Tờ | 5.000 | Thiên Nhựt Việt Nam |
77 | Phiếu báo ăn | Kích thước: 10.5 x 16 cm • Chất liệu giấy: Fort trắng 70gsm. • Yêu cầu : In offset 1 màu/ 1 mặt. • Quy cách, cắt thành phẩm: Đóng thùng carton giao thành phẩm. |
Tờ | 5.000 | Thiên Nhựt Việt Nam |
78 | Giấy Chuyển Tuyến | Kích thước: 20.5 x 29.5 cm • Chất liệu giấy: Fort 70gsm. • Yêu cầu : In offset 1 màu/ 1 mặt. • Quy cách, cắt thành phẩm: Đóng thùng carton giao thành phẩm. |
Tờ | 10.000 | Thiên Nhựt Việt Nam |
79 | Điện tâm đồ – điện toán | Kích thước: 20.5 x 29.5 cm • Chất liệu giấy: C150gsm. • Yêu cầu: In offset 2 màu/ 2 mặt. • Quy cách, cắt thành phẩm: Đóng thùng carton giao thành phẩm. |
Tờ | 20.000 | Thiên Nhựt Việt Nam |
80 | Phiếu bổ sung bệnh án |
Kích thước: 20.5 x 29.5 cm • Chất liệu giấy: Fort 70gsm. • Yêu cầu : In offset 1 màu/ 2 mặt. • Quy cách, cắt thành phẩm: Đóng thùng carton giao thành phẩm. |
Tờ | 5.000 | Thiên Nhựt Việt Nam |
81 | Phiếu chăm sóc người bệnh |
Kích thước: 20.5 x 29.5 cm • Chất liệu giấy: Fort 70gsm. • Yêu cầu : In offset 1 màu/ 2 mặt. • Quy cách, cắt thành phẩm: Đóng thùng carton giao thành phẩm. |
Tờ | 40.000 | Thiên Nhựt Việt Nam |
82 | Phiếu Đề xuất (quy cách dán gáy thành phẩm) |
Kích thước: A5 Trang Bìa: Số lượng 2 tờ • Chất liệu giấy: Fort màu (Xanh dương, hồng vàng) 70gsm. • Yêu cầu: In offset 1 màu/ 1 mặt. Ruột sổ: Số lượng 100 tờ • Chất liệu giấy: Fort trắng 60 gsm • Yêu cầu: In offset 1 màu Quy cách đóng cuốn 100 tờ A5/ 1cuốn + 2 tờ bìa A5, bấm kim, dán gáy thành phẩm. Đóng thùng carton giao thành phẩm |
Cuốn | 100 | Thiên Nhựt Việt Nam |
83 | Phiếu điều trị | Kích thước: 20.5 x 29.5 cm • Chất liệu giấy: Fort 70gsm. • Yêu cầu : In offset 1 màu/ 2 mặt. • Quy cách, cắt thành phẩm: Đóng thùng carton giao thành phẩm. |
Tờ | 40.000 | Thiên Nhựt Việt Nam |
84 | Phiếu sơ kết 15 ngày điều trị |
Kích thước: 20.5 x 29.5 cm • Chất liệu giấy: Fort 70gsm. • Yêu cầu : In offset 1 màu/ 2 mặt. • Quy cách, cắt thành phẩm: Đóng thùng carton giao thành phẩm. |
Tờ | 20.000 | Thiên Nhựt Việt Nam |
85 | Phiếu theo dõi | Kích thước: 20.5 x 29.5 cm • Chất liệu giấy: Fort 70gsm. • Yêu cầu: In offset 2 màu/ 2 mặt. • Quy cách, cắt thành phẩm: Đóng thùng carton giao thành phẩm. |
Tờ | 20.000 | Thiên Nhựt Việt Nam |
86 | Phiếu thông tin bệnh nhân | Kích thước: 20.5 x 29.5 cm • Chất liệu giấy: Fort 70gsm. • Yêu cầu : In offset 1 màu/ 1 mặt. • Quy cách, cắt thành phẩm: Đóng thùng carton giao thành phẩm. |
Tờ | 15.000 | Thiên Nhựt Việt Nam |
87 | Bao thư tiêu đề | Kích thước: 14 x 20 cm • Chất liệu giấy: Fort trắng 70gsm. • Yêu cầu : In lụa 1 màu/ 1 mặt. • Quy cách, cắt thành phẩm: Đóng thùng carton giao thành phẩm. |
Cái | 3.000 | Thiên Nhựt Việt Nam |
88 | Bao túi điện não đồ | Kích thước: 33.5 x 35 cm • Chất liệu giấy: Bristol 150 gsm. • Yêu cầu : In offset 1 màu/ 1 mặt. • Quy cách, dán bao túi thành phẩm: Đóng vô thùng carton giao thành phẩm. |
Bao | 10.000 | Thiên Nhựt Việt Nam |
89 | Bao thuốc | Kích thước: 8.5 x 11.5 cm • Chất liệu giấy: Fort trắng 70gsm. • Yêu cầu : In offset 2 màu/ 1 mặt. • Quy cách, bế dán thành phẩm: đóng gói 100 bao thuốc vô bao nylon. Đóng thùng carton giao thành phẩm. |
Cái | 150.000 | Thiên Nhựt Việt Nam |
90 | Sổ hồ sơ bệnh án tâm thần | Kích thước: A4 • Bìa xanh Fort 160gsm. 2 tờ: in offset 1 màu/ 2 mặt. • Ruột sổ Fort 70gsm, màu trắng gồm 4 tờ in offset 1 màu/ 2 mặt và dán gáy 15 tờ KT: 4 x 29.7 cm. • Đóng cuốn, bấm kim thành phẩm. |
Cuốn | 4.000 | Thiên Nhựt Việt Nam |
91 | Sổ kiểm tra | Kích thước: A4 Trang Bìa: Số lượng 2 tờ • Chất liệu giấy: Fort màu (xanh dương, hồng, vàng) 70gsm. • Yêu cầu: In offset 1 màu/ 1 mặt. Ruột sổ: Số lượng 100 tờ • Chất liệu giấy: Fort trắng 70 gsm • Yêu cầu: In offset 1 màu/ 1 mặt. Quy cách đóng cuốn: 50 tờ A3/ 1cuốn + 1 tờ bìa A3, bấm kim ở giữa, dán gáy thành phẩm. Đóng thùng carton giao thành phẩm |
cuốn | 20 | Thiên Nhựt Việt Nam |
92 | Sổ bàn giao người bệnh vào khoa | Kích thước: A5 Trang Bìa: Số lượng 2 tờ • Chất liệu giấy: Fort màu (xanh dương, hồng, vàng) 70gsm. • Yêu cầu: In offset 1 màu/ 1 mặt. Ruột sổ: • Số lượng 100 tờ • Chất liệu giấy: Fort trắng 60 gsm • Yêu cầu: In offset 1 màu/ 2 mặt. Quy cách đóng cuốn: 50 tờ A4/cuốn + 1 tờ bìa A4, may chỉ đường giữa, dán gáy thành phẩm. Đóng thùng carton giao thành phẩm |
Cuốn | 20 | Thiên Nhựt Việt Nam |
93 | Sổ bàn giao hồ sơ bệnh án | Kích thước: A5 Trang Bìa: Số lượng 2 tờ • Chất liệu giấy: Fort màu (xanh dương, hồng, vàng) 70gsm. • Yêu cầu: In offset 1 màu/ 1 mặt. Ruột sổ: • Số lượng 100 tờ • Chất liệu giấy: Fort trắng 60 gsm • Yêu cầu: In offset 1 màu/ 2 mặt. Quy cách đóng cuốn 50 tờ A4/cuốn + 1 tờ bìa A4, may chỉ đường giữa, dán gáy thành phẩm. Đóng thùng carton giao thành phẩm |
Cuốn | 20 | Thiên Nhựt Việt Nam |
94 | Sổ biên bản hội chẩn |
Kích thước: A4 Trang Bìa: Số lượng 2 tờ • Chất liệu giấy: Fort màu (xanh dương, hồng, vàng) 70gsm. • Yêu cầu: In offset 1 màu/ 1 mặt. Ruột sổ: • Số lượng 50 tờ • Chất liệu giấy: Fort trắng 60 gsm • Yêu cầu: In offset 1 màu/ 2 mặt. Quy cách đóng cuốn 50 tờ A4/ 1cuốn + 2 tờ bìa A4, bấm kim, dán gáy thành phẩm. Đóng thùng carton giao thành phẩm |
Cuốn | 10 | Thiên Nhựt Việt Nam |
95 | Sổ khám bệnh | Kích thước: A3 Trang Bìa: số lượng 2 tờ • Chất liệu giấy: fort màu (Xanh dương, hồng vàng) 70gsm. • Yêu cầu: In offset 1 màu/ 1 mặt. Ruột sổ: • Số lượng 100 tờ • Chất liệu giấy: fort trắng 60 gsm • Yêu cầu : In offset 1 màu/ 2 mặt. Quy cách đóng cuốn 50 tờ A2/ 1cuốn + 1 tờ bìa A2, may chỉ đường giữa, dán gáy thành phẩm |
Cuốn | 300 | Thiên Nhựt Việt Nam |
96 | Sổ Thuốc | Kích thước: A3 Trang Bìa: số lượng 2 tờ • Chất liệu giấy: fort màu (Xanh dương, hồng vàng) 70gsm. • Yêu cầu: In offset 1 màu/ 1 mặt. Ruột sổ: • Số lượng 100 tờ • Chất liệu giấy: fort trắng 60 gsm • Yêu cầu : In offset 1 màu/ 2 mặt. Quy cách đóng cuốn 50 tờ A2/ 1cuốn + 1 tờ bìa A2, may chỉ đường giữa, dán gáy thành phẩm |
Cuốn | 10 | Thiên Nhựt Việt Nam |
97 | Sổ khám bệnh (02) | Kích thước: A5 Trang Bìa: số lượng 2 tờ • Chất liệu giấy: Fort màu (hồng) 160gsm. • Yêu cầu: In offset 1 màu/ 1 mặt. Ruột sổ: • Số lượng 20 tờ • Chất liệu giấy: fort trắng 60 gsm • Yêu cầu : In offset 1 màu/ 2 mặt. Quy cách đóng cuốn 10 tờ A4/1cuốn + 1 tờ bìa A4 , bấm kim giữa thành phẩm. Đóng thùng carton giao thành phẩm. |
Cuốn | 40.000 | Thiên Nhựt Việt Nam |
98 | Sổ ra vào chuyển viện |
Kích thước: A3 Trang Bìa: số lượng 2 tờ • Chất liệu giấy: fort màu (Xanh dương, hồng vàng) 70gsm. • Yêu cầu: In offset 1 màu/ 1 mặt. Ruột sổ: • Số lượng 100 tờ • Chất liệu giấy: fort trắng 60 gsm • Yêu cầu : In offset 1 màu/ 2 mặt. Quy cách đóng cuốn 50 tờ A2/ 1cuốn + 1 tờ bìa A2, may chỉ đường giữa, dán gáy thành phẩm |
Cuốn | 10 | Thiên Nhựt Việt Nam |
99 | Sổ Lưu Trữ Hồ Sơ Bệnh Án | Kích thước: A3 Trang Bìa: số lượng 2 tờ • Chất liệu giấy: fort màu (Xanh dương, hồng vàng) 70gsm. • Yêu cầu: In offset 1 màu/ 1 mặt. Ruột sổ: • Số lượng 100 tờ • Chất liệu giấy: fort trắng 60 gsm • Yêu cầu : In offset 1 màu/ 2 mặt. Quy cách đóng cuốn 50 tờ A2/ 1cuốn + 1 tờ bìa A2, may chỉ đường giữa, dán gáy thành phẩm |
Cuốn | 20 | Thiên Nhựt Việt Nam |
100 | Sổ trả kết quả điện tim, điện não, lưu huyết não A3 | Kích thước: A3 Trang Bìa: số lượng 2 tờ • Chất liệu giấy: fort màu (Xanh dương, hồng vàng) 70gsm. • Yêu cầu: In offset 1 màu/ 1 mặt. Ruột sổ: • Số lượng 100 tờ • Chất liệu giấy: fort trắng 60 gsm • Yêu cầu : In offset 1 màu/ 2 mặt. Quy cách đóng cuốn 50 tờ A2/ 1cuốn + 1 tờ bìa A2, may chỉ đường giữa, dán gáy thành phẩm |
Cuốn | 20 | Thiên Nhựt Việt Nam |
101 | Sổ bàn giao bệnh và chuyển viện | Kích thước: A4 Trang Bìa: Số lượng 2 tờ • Chất liệu giấy: Fort màu (xanh dương, hồng, vàng) 70gsm. • Yêu cầu: In offset 1 màu/ 1 mặt. Ruột sổ: • Số lượng 100 tờ • Chất liệu giấy: Fort trắng 70 gsm • Yêu cầu: In offset 1 màu/ 2 mặt. Quy cách đóng cuốn 100 tờ A4/ 1cuốn + 2 tờ bìa A4, bấm kim, dán gáy thành phẩm. Đóng thùng carton giao thành phẩm |
Cuốn | 10 | Thiên Nhựt Việt Nam |
102 | Sổ Xin xe cứu thương | Kích thước: A5 Trang Bìa: Số lượng 2 tờ • Chất liệu giấy: Fort màu 160 gsm • Yêu cầu: In offset 1 màu/ 1 mặt. Ruột sổ: • Số lượng 100 tờ • Chất liệu giấy: Fort trắng 60 gsm • Yêu cầu: In offset 1 màu/ 1mặt. Quy cách đóng cuốn 100 tờ A5/ 1cuốn + 2 tờ bìa A5, Răng cưa giữa, bấm kim thành phẩm. |
Cuốn | 20 | Thiên Nhựt Việt Nam |
103 | Giấy khen cá nhân | Kích thước: 26.5 x 21.5 cm • Chất liệu giấy: Fort 180 gsm. • Yêu cầu : In offset 4 màu/ 1 mặt. • Quy cách, cắt thành phẩm: đóng gói 250 tờ vô bao nylon. Đóng thùng carton giao thành phẩm. |
Tờ | 1.000 | Thiên Nhựt Việt Nam |
104 | Thẻ kho vật tư | Kích thước: 20.5 x 29.5 cm • Chất liệu giấy: Fort màu 70gsm. • Yêu cầu : In offset 1 màu/ 2 mặt. • Quy cách, cắt thành phẩm. Đóng thùng carton giao thành phẩm. |
Tờ | 1.000 | Thiên Nhựt Việt Nam |
105 | Tóm lược bệnh án ra viện, chuyển | Kích thước: 20.5 x 29.5 cm • Chất liệu giấy: Fort 70gsm. • Yêu cầu: In offset 1 màu/ 2 mặt. Quy cách, cắt thành phẩm. Đóng thùng carton giao thành phẩm. |
Tờ | 10.000 | Thiên Nhựt Việt Nam |
106 | Phiếu công khai thuốc, vật tư y tế |
Kích thước: 20.5 x 29.5 cm • Chất liệu giấy: Fort 70gsm. • Yêu cầu: In offset 1 màu/ 2 mặt. Quy cách, cắt thành phẩm. Đóng thùng carton giao thành phẩm. |
Tờ | 30.000 | Thiên Nhựt Việt Nam |
107 | Phiếu tự khai sức khỏe tổng quát (Tiếng anh) |
Kích thước: 20.5 x 29.5 cm • Chất liệu giấy: Fort 70gsm. • Yêu cầu: In offset 1 màu/ 2 mặt. Quy cách, cắt thành phẩm. Đóng thùng carton giao thành phẩm. |
Tờ | 20.000 | Thiên Nhựt Việt Nam |
Ghi chú:
- Nội dung đặc tính hàng hóa có nêu tên cụ thể nhãn hiệu, hãng sản xuất và xuất xứ là để tham khảo về đặc tính (thông số kỹ thuật).
- Đơn giá: Đã bao gồm (thuế bao nhiêu % ghi rõ + cả chi phí vận chuyển)